- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Andrey LunevThủ môn
- 50 Aleksandr Kutitskiy
Hậu vệ
- 3 Fabian Cornelio Balbuena GonzalezHậu vệ
- 18 Nicolas Marichal PerezHậu vệ
- 6 Roberto Fernandez UrbietaHậu vệ
- 24 Luis Gerardo Chavez MagallonTiền vệ
- 74 Danil FominTiền vệ
- 11 Arthur Gomes LourencoTiền vệ
- 8 Jorge Andres Carrascal GuardoTiền vệ
- 13 Moumi Nicolas Brice NgamaleuTiền vệ
- 70 Konstantin TyukavinTiền đạo
- 31 Igor LeshchukThủ môn
- 2 Elazar DasaHậu vệ
- 7 Dmitri SkopintsevHậu vệ
- 59 Ivan LepskiyHậu vệ
- 80 Stanislav BessmertniyHậu vệ
- 88 Viktor OkishorTiền vệ
- 30 Dmitriy AleksandrovTiền vệ
- 77 Denis MakarovTiền vệ
- 34 Luka GagnidzeTiền vệ
- 91 Yaroslav GladyshevTiền đạo
- 20 Vyacheslav GrulevTiền đạo
- 14 El Mehdi MaouhoubTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
24' Nikolay Komlichenko
26' Aleksandr Kutitskiy(Moumi Nicolas Brice Ngamaleu) 1-1
-
71' Ilya Vakhania
-
79' Ivan Komarov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Rustam YatimovThủ môn
- 40 Ilya Vakhania
Hậu vệ
- 3 Oumar SakoHậu vệ
- 55 Maksim OsipenkoHậu vệ
- 87 Andrey LangovichHậu vệ
- 89 Rodrigo Agustin Saravia SalviaTiền vệ
- 62 Ivan Komarov
Tiền vệ
- 4 Viktor MelekhinTiền vệ
- 7 Ronaldo Cesar Soares dos SantosTiền đạo
- 27 Nikolay Komlichenko
Tiền đạo
- 9 Mohammad MohebiTiền đạo
- 71 Daniil OdoevskiThủ môn
- 13 Hidajet HankicThủ môn
- 28 Evgeni ChernovHậu vệ
- 67 German IgnatovHậu vệ
- 57 Ilya ZhbanovHậu vệ
- 58 Daniil ShantaliyTiền vệ
- 10 Kiril SchetininTiền vệ
- 19 Khoren BairamyanTiền vệ
- 18 Konstantin KuchaevTiền vệ
- 91 Anton ShamoninTiền đạo
- 69 Egor GolenkovTiền đạo
- 11 Aleksey SutorminTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dynamo Moscow
[4] VSFK Rostov
[8] - 108Số lần tấn công82
- 45Tấn công nguy hiểm43
- 12Sút bóng7
- 8Sút cầu môn3
- 4Sút trượt4
- 10Phạm lỗi17
- 6Phạt góc1
- 21Số lần phạt trực tiếp20
- 8Việt vị4
- 0Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 2Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dynamo Moscow[4](Sân nhà) |
FK Rostov[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dynamo Moscow:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)
FK Rostov:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)