- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 88 Giorgi Levanovich SheliyaThủ môn
- 4 Turpal-Ali IbishevHậu vệ
- 75 Nader GhandriHậu vệ
- 2 Aleksandr ZhirovHậu vệ
- 95 Arsen AdamovTiền vệ
- 15 Camilo Reijers de Oliveira
Tiền vệ
- 11 Ismael Silva LimaTiền vệ
- 55 Darko TodorovicTiền vệ
- 47 Daniil UtkinTiền vệ
- 10 Lechi Sadulaev
Tiền vệ
- 20 Maxim SamorodovTiền đạo
- 72 Yakhya MagomedovThủ môn
- 1 Mikhail OparinThủ môn
- 40 Rizvan UtsievHậu vệ
- 36 Lucas Lovat
Hậu vệ
- 18 Vladislav Kamilov
Tiền vệ
- 24 Zaim DivanovicTiền vệ
- 19 Mauro Luna DialeTiền vệ
- 23 Anton Shvets
Tiền vệ
- 13 Minkail MatsuevTiền vệ
- 71 Magomed YakuevTiền vệ
- 98 Svetoslav KovachevTiền đạo
- 30 Wanderson Felippe Cardoso dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
32' Nikita Kakkoev
-
53' Ognjen Ozegovic
54' Lechi Sadulaev
- 0-1
55' Juan Manuel Boselli(Nikolay Kalinskiy)
-
59' Sven Karic
61' Camilo Reijers de Oliveira
73' Vladislav Kamilov
87' Anton Shvets
90+7' Lucas Lovat
- 0-2
90+8' Aleksandr Ektov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 30 Nikita MedvedevThủ môn
- 99 Stanislav MagkeevHậu vệ
- 3 Danila VedernikovHậu vệ
- 22 Nikita Kakkoev
Hậu vệ
- 15 Aleksandr Ektov
Tiền vệ
- 78 Nikolay KalinskiyTiền vệ
- 10 Aleksandr TroshechkinTiền vệ
- 25 Sven Karic
Tiền vệ
- 19 Nikita ErmakovTiền đạo
- 90 Ognjen Ozegovic
Tiền đạo
- 20 Juan Manuel Boselli
Tiền đạo
- 1 Vadim LukyanovThủ môn
- 70 Maksim ShnaptsevHậu vệ
- 52 Artem ChistyakovHậu vệ
- 24 Kirill GotsukHậu vệ
- 2 Viktor AleksandrovHậu vệ
- 87 Kirill BozhenovHậu vệ
- 11 Mateo StamatovHậu vệ
- 18 Dan GlazerTiền vệ
- 80 Valeri TsarukyanTiền vệ
- 29 Luka TicicTiền vệ
- 34 Anton MukhinTiền vệ
- 9 Junior Jose Correia,Ze TurboTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Akhmat Grozny
[15] VSFC Pari Nizhny Novgorod
[12] - 83Số lần tấn công74
- 30Tấn công nguy hiểm24
- 8Sút bóng6
- 4Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 14Phạm lỗi9
- 5Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp19
- 4Việt vị2
- 4Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Akhmat Grozny
[15]FC Pari Nizhny Novgorod
[12] - 46' Daniil Utkin
Vladislav Kamilov
- 46' Anton Mukhin
Aleksandr Troshechkin
- 61' Ismael Silva Lima
Anton Shvets
- 61' Turpal-Ali Ibishev
Wanderson Felippe Cardoso dos Santos
- 61' Luka Ticic
Ognjen Ozegovic
- 78' Maxim Samorodov
Mauro Luna Diale
- 82' Darko Todorovic
Lucas Lovat
- 82' Junior Jose Correia,Ze Turbo
Juan Manuel Boselli
- 90+1' Kirill Gotsuk
Stanislav Magkeev
- 90+1' Kirill Bozhenov
Nikita Ermakov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Akhmat Grozny[15](Sân nhà) |
FC Pari Nizhny Novgorod[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 2 | 1 |
Akhmat Grozny:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 3 trận(10.34%)
FC Pari Nizhny Novgorod:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)