- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 30 Nikita MedvedevThủ môn
- 15 Aleksandr EktovHậu vệ
- 22 Nikita KakkoevHậu vệ
- 24 Kirill GotsukHậu vệ
- 25 Sven KaricHậu vệ
- 87 Kirill BozhenovHậu vệ
- 78 Nikolay KalinskiyTiền vệ
- 10 Aleksandr TroshechkinTiền vệ
- 29 Luka TicicTiền vệ
- 20 Juan Manuel BoselliTiền vệ
- 80 Valeri TsarukyanTiền đạo
- 1 Vadim LukyanovThủ môn
- 99 Stanislav MagkeevHậu vệ
- 11 Mateo StamatovHậu vệ
- 3 Danila VedernikovHậu vệ
- 2 Viktor AleksandrovHậu vệ
- 70 Maksim ShnaptsevHậu vệ
- 34 Anton MukhinTiền vệ
- 19 Nikita ErmakovTiền vệ
- 18 Dan GlazerTiền vệ
- 90 Ognjen Ozegovic
Tiền đạo
- 9 Junior Jose Correia,Ze TurboTiền đạo
- 7 Vladislav Karapuzov
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
30' Christopher Martins Pereira
- 0-1
68' Theo Bongonda
84' Ognjen Ozegovic
- 0-2
90+3' Shamar Nicholson
-
90+4' Alexis Duarte
90+5' Vladislav Karapuzov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 98 Aleksandr MaksimenkoThủ môn
- 97 Daniil DenisovHậu vệ
- 68 Ruslan LitvinovHậu vệ
- 6 Srdjan BabicHậu vệ
- 2 Oleg ReabciukHậu vệ
- 25 Danil PrutsevTiền vệ
- 35 Christopher Martins Pereira
Tiền vệ
- 5 Ezequiel BarcoTiền vệ
- 77 Theo Bongonda
Tiền đạo
- 9 Manfred Alonso Ugalde ArceTiền đạo
- 8 Jose Marcos Costa Martins,MarquinhosTiền đạo
- 57 Aleksandr SelikhovThủ môn
- 14 Myenty AbenaHậu vệ
- 4 Alexis Duarte
Hậu vệ
- 29 Ricardo Luis Chaby MangasHậu vệ
- 82 Daniil KhlusevichTiền vệ
- 28 Daniil ZorinTiền vệ
- 22 Mikhail IgnatovTiền vệ
- 17 Anton ZinkovskiyTiền vệ
- 47 Roman ZobninTiền vệ
- 19 Jesus Manuel Medina MaldonadoTiền vệ
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
- 11 Shamar Nicholson
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Pari Nizhny Novgorod
[12] VSSpartak Moscow
[6] - 76Số lần tấn công92
- 47Tấn công nguy hiểm53
- 5Sút bóng11
- 2Sút cầu môn8
- 3Sút trượt3
- 14Phạm lỗi17
- 2Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Pari Nizhny Novgorod
[12]Spartak Moscow
[6] - 61' Juan Manuel Boselli
Dan Glazer
- 61' Aleksandr Troshechkin
Vladislav Karapuzov
- 64' Roman Zobnin
Christopher Martins Pereira
- 64' Shamar Nicholson
Manfred Alonso Ugalde Arce
- 74' Valeri Tsarukyan
Ognjen Ozegovic
- 74' Luka Ticic
Mateo Stamatov
- 77' Ricardo Luis Chaby Mangas
Jose Marcos Costa Martins,Marquinhos
- 83' Kirill Bozhenov
Junior Jose Correia,Ze Turbo
- 89' Alexis Duarte
Daniil Denisov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Pari Nizhny Novgorod[12](Sân nhà) |
Spartak Moscow[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
FC Pari Nizhny Novgorod:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)
Spartak Moscow:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)