- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 27 David VolkThủ môn
- 70 Valentin Paltsev
Hậu vệ
- 4 Idar ShumakhovHậu vệ
- 5 Jemal TabidzeHậu vệ
- 13 Soslan KagermazovTiền vệ
- 16 Houssem MrezigueTiền vệ
- 47 Nikita GlushkovTiền vệ
- 77 Temirkan SundukovTiền vệ
- 10 Mohammadjavad HosseinnejadTiền vệ
- 25 Gamid Agalarov
Tiền đạo
- 11 Egas Dos Santos CacinturaTiền đạo
- 39 Timur MagomedovThủ môn
- 55 Vladimir KovacevicHậu vệ
- 71 Jan DapoHậu vệ
- 82 Nikita KotinHậu vệ
- 54 Ilya KirschHậu vệ
- 53 Shamil GadzhievTiền vệ
- 19 Kirill ZinovichTiền vệ
- 22 Zalimkhan Yusupov
Tiền vệ
- 9 Razhab MagomedovTiền vệ
- 8 Victorien AngbanTiền vệ
- 28 Serder SerderovTiền đạo
- 7 Abakar GadzhievTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
9' Kirill Danilin
41' Gamid Agalarov
-
41' Stefan Loncar
68' Gamid Agalarov(Mohammadjavad Hosseinnejad) 1-0
90+2' Zalimkhan Yusupov
-
90+2' Soltmurad Bakaev
- 1-1
90+3' Vladimir Khubulov
90+4' Valentin Paltsev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 71 Dmirtiy PestryakovHậu vệ
- 26 Joao EscovalHậu vệ
- 4 Paulo Vitor Leal Sousa LimaHậu vệ
- 21 Roberto Carlos Fernandez ToroHậu vệ
- 5 Aleksa ĐurasovicTiền vệ
- 11 Gilson TavaresTiền vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 15 Stefan Loncar
Tiền vệ
- 7 Kirill Danilin
Tiền vệ
- 97 Sergey GribovTiền đạo
- 50 Dmitri NagaevThủ môn
- 23 Bojan DimoskiHậu vệ
- 80 Vyacheslav BardybakhinHậu vệ
- 25 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 19 Marat BokoevTiền vệ
- 10 Maksim PalienkoTiền vệ
- 17 Soltmurad Bakaev
Tiền vệ
- 20 Artur GaloyanTiền vệ
- 65 Vladimir MoskvichevTiền vệ
- 13 Mavis TchibotaTiền đạo
- 99 Ivan TimoshenkoTiền đạo
- 14 Vladimir Khubulov
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dinamo Makhachkala
[12] VSAkron Togliatti
[10] - 79Số lần tấn công80
- 36Tấn công nguy hiểm28
- 6Sút bóng4
- 2Sút cầu môn2
- 4Sút trượt2
- 11Phạm lỗi14
- 6Phạt góc7
- 16Số lần phạt trực tiếp16
- 5Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Dinamo Makhachkala
[12]Akron Togliatti
[10] - 20' Jemal Tabidze
Nikita Kotin
- 70' Temirkan Sundukov
Jan Dapo
- 70' Mohammadjavad Hosseinnejad
Abakar Gadzhiev
- 76' Vladimir Khubulov
Kirill Danilin
- 76' Soltmurad Bakaev
Sergey Gribov
- 85' Ivan Timoshenko
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
- 85' Egas Dos Santos Cacintura
Zalimkhan Yusupov
- 85' Gamid Agalarov
Kirill Zinovich
- 89' Mavis Tchibota
Paulo Vitor Leal Sousa Lima
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dinamo Makhachkala[12](Sân nhà) |
Akron Togliatti[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 |
Dinamo Makhachkala:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 3 trận(23.08%)
Akron Togliatti:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)