- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 35 Igor AkinfeevThủ môn
- 78 Igor DiveevHậu vệ
- 90 Matvey LukinHậu vệ
- 27 Moises Roberto BarbosaHậu vệ
- 13 Khellven Douglas Silva OliveiraTiền vệ
- 5 Sasa Zdjelar
Tiền vệ
- 15 Miralem PjanicTiền vệ
- 3 Danil Krugovoy
Tiền vệ
- 10 Ivan OblyakovTiền vệ
- 21 Abbosbek Fayzullayev
Tiền vệ
- 11 Tamerlan MusaevTiền đạo
- 49 Vladislav ToropThủ môn
- 45 Danila BokovThủ môn
- 89 Vadim ChurilovHậu vệ
- 22 Milan GajicHậu vệ
- 77 Ilya AgapovHậu vệ
- 25 Kristijan BistrovicTiền vệ
- 52 Artem BandikyanTiền vệ
- 31 Matvey KislyakTiền vệ
- 17 Kirill GlebovTiền đạo
- 20 Sekou Koita
Tiền đạo
- 8 Artem ShumanskiyTiền đạo
- 9 Saul GuarirapaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Ilnur Alshin
-
31' Mohamed Brahimi
-
51' Igor Yurganov
-
66' Rayan Senhadji
-
67' Pyatibratov D.
70' Danil Krugovoy
75' Sekou Koita
78' Abbosbek Fayzullayev
90+5' Sasa Zdjelar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Vitali GudievThủ môn
- 22 Igor Yurganov
Hậu vệ
- 72 Rayan Senhadji
Hậu vệ
- 13 Igor KalininHậu vệ
- 7 Mohamed Brahimi
Tiền vệ
- 33 Irakli KvekveskiriTiền vệ
- 5 Thabo CeleTiền vệ
- 10 Ilnur Alshin
Tiền vệ
- 6 Dylan MertensTiền vệ
- 15 Vladimir IljinTiền vệ
- 9 Aleksey KashtanovTiền đạo
- 31 Aleksandr BelenovThủ môn
- 92 Sergei BryzgalovHậu vệ
- 47 Sergey BozhinHậu vệ
- 88 Vladislav MasternoyHậu vệ
- 23 Vyacheslav YakimovTiền vệ
- 11 Nichita MotpanTiền vệ
- 21 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 64 Andrey IvlevTiền vệ
- 77 Luka BagateliaTiền đạo
- 8 Abdulla BagamaevTiền đạo
- 17 Nikolay GiorgobianiTiền đạo
- 20 Yevgeni MarkovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CSKA Moscow
[4] VSFakel Voronezh
[14] - 32Số lần tấn công21
- 24Tấn công nguy hiểm13
- 9Sút bóng4
- 3Sút cầu môn1
- 6Sút trượt3
- 16Phạm lỗi14
- 5Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
CSKA Moscow
[4]Fakel Voronezh
[14] - 46' Vyacheslav Yakimov
Vladimir Iljin
- 60' Mikhail Shchetinin
Thabo Cele
- 60' Andrey Ivlev
Dylan Mertens
- 60' Miralem Pjanic
Saul Guarirapa
- 70' Sergei Bryzgalov
Aleksey Kashtanov
- 70' Yevgeni Markov
Mohamed Brahimi
- 73' Khellven Douglas Silva Oliveira
Sekou Koita
- 86' Danil Krugovoy
Milan Gajic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CSKA Moscow[4](Sân nhà) |
Fakel Voronezh[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 |
CSKA Moscow:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)
Fakel Voronezh:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)