- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 38 Evgeniy StaverThủ môn
- 70 Dmitry Kabutov
Hậu vệ
- 87 Enri MukbaHậu vệ
- 15 Igor VujacicHậu vệ
- 5 Rustamjon AshurmatovHậu vệ
- 51 Ilya Rozhkov
Hậu vệ
- 21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
Tiền vệ
- 6 Uguchukwu IwuTiền vệ
- 22 Veldin HodzaTiền vệ
- 24 Nikola Cumic
Tiền đạo
- 20 Joel FameyehTiền đạo
- 86 Nikita KoretsThủ môn
- 39 Ilya RozhkovThủ môn
- 71 Konstantin NizhegorodovHậu vệ
- 8 Bogdan JocicTiền vệ
- 18 Marat ApshatsevTiền vệ
- 30 Valentin VadaTiền vệ
- 19 Oleg Ivanov
Tiền vệ
- 33 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 23 Ruslan BezrukovTiền vệ
- 9 Aleksandr LomovitskiyTiền đạo
- 77 Daniil KuznetsovTiền đạo
- 99 Dardan ShabanhaxhajTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Konstantin Tyukavin
-
35' Joao Paulo de Souza Mares
- 0-2
38' Arthur Gomes Lourenco
39' Aleksandr Vladimirovich Zotov
42' Nikola Cumic
- 0-3
62' Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
-
75' Arthur Gomes Lourenco
77' Dmitry Kabutov
80' Ilya Rozhkov
85' Oleg Ivanov
- 0-4
88' Yaroslav Gladyshev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Andrey LunevThủ môn
- 50 Aleksandr KutitskiyHậu vệ
- 3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
Hậu vệ
- 18 Nicolas Marichal PerezHậu vệ
- 6 Roberto Fernandez UrbietaHậu vệ
- 74 Danil FominTiền vệ
- 24 Luis Gerardo Chavez MagallonTiền vệ
- 11 Arthur Gomes Lourenco
Tiền vệ
- 10 Joao Paulo de Souza Mares
Tiền vệ
- 13 Moumi Nicolas Brice NgamaleuTiền vệ
- 70 Konstantin Tyukavin
Tiền đạo
- 47 Andrey KudravetsThủ môn
- 31 Igor LeshchukThủ môn
- 59 Ivan LepskiyHậu vệ
- 80 Stanislav BessmertniyHậu vệ
- 7 Dmitri SkopintsevHậu vệ
- 77 Denis MakarovTiền vệ
- 34 Luka GagnidzeTiền vệ
- 8 Jorge Andres Carrascal GuardoTiền vệ
- 14 El Mehdi MaouhoubTiền đạo
- 20 Vyacheslav GrulevTiền đạo
- 91 Yaroslav Gladyshev
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rubin Kazan
[7] VSDynamo Moscow
[5] - 72Số lần tấn công63
- 42Tấn công nguy hiểm32
- 9Sút bóng11
- 1Sút cầu môn6
- 8Sút trượt5
- 13Phạm lỗi12
- 5Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 5Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Rubin Kazan
[7]Dynamo Moscow
[5] - 39' Mukba E.
Konstantin Nizhegorodov
- 46' Aleksandr Vladimirovich Zotov
Oleg Ivanov
- 46' Nikola Cumic
Valentin Vada
- 69' El Mehdi Maouhoub
Konstantin Tyukavin
- 69' Jorge Andres Carrascal Guardo
Joao Paulo de Souza Mares
- 78' Denis Makarov
Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
- 78' Yaroslav Gladyshev
Arthur Gomes Lourenco
- 80' Dmitri Skopintsev
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
- 90+1' Joel Fameyeh
Ruslan Bezrukov
- 90+2' Dmitry Kabutov
Dardan Shabanhaxhaj
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rubin Kazan[7](Sân nhà) |
Dynamo Moscow[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 |
Rubin Kazan:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Dynamo Moscow:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)