- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Ilya Valerievich LantratovThủ môn
- 24 Maksim NenakhovHậu vệ
- 5 Gerzino NyamsiHậu vệ
- 23 Cesar Jasib Montes CastroHậu vệ
- 45 Aleksandr SilyanovHậu vệ
- 93 Artem KarpukasTiền vệ
- 6 Dmitriy Barinov
Tiền vệ
- 77 Ilya Samoshnikov
Tiền vệ
- 83 Aleksey BatrakovTiền vệ
- 9 Sergey PinyaevTiền vệ
- 10 Dmitriy VorobyevTiền đạo
- 1 Anton MitryushkinThủ môn
- 16 Daniil VeselovThủ môn
- 59 Egor PogostnovHậu vệ
- 71 Nair TiknizyanHậu vệ
- 94 Artiom TimofeevTiền vệ
- 7 Edgar SevikyanTiền vệ
- 37 Dmitriy RadikovskiyTiền đạo
- 14 Nikita SaltykovTiền đạo
- 99 Timur Suleymanov
Tiền đạo
- 8 Vladislav SarveliTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

74' Dmitriy Barinov
75' Timur Suleymanov 1-0
87' Ilya Samoshnikov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ivan LomaevThủ môn
- 23 Glenn BijlHậu vệ
- 4 Aleksandr SoldatenkovHậu vệ
- 24 Roman YevgenyevHậu vệ
- 3 Thomas Ignacio Galdames MillanHậu vệ
- 22 Fernando Peixoto CostanzaTiền vệ
- 6 Sergey BabkinTiền vệ
- 10 Benjamin Antonio Garreín Antonio GarreTiền vệ
- 19 Ivan OleynikovTiền vệ
- 11 Roman EzhovTiền vệ
- 13 Ivan SergeevTiền đạo
- 39 Evgeni FrolovThủ môn
- 81 Bogdan OvsyannikovThủ môn
- 95 Ilya GaponovHậu vệ
- 25 Kirill PecheninHậu vệ
- 15 Nikolay RasskazovHậu vệ
- 34 Víctor Felipe Mendez ObandoTiền vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 28 Igor DmitrievTiền vệ
- 17 Ulvi BabaevTiền đạo
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
- 32 Franco OrozcoTiền đạo
- 7 Dmitri TsypchenkoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lokomotiv Moscow
[3] VSKrylya Sovetov Samara
[10] - 72Số lần tấn công44
- 46Tấn công nguy hiểm28
- 10Sút bóng7
- 5Sút cầu môn5
- 5Sút trượt2
- 11Phạm lỗi14
- 9Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng0
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Lokomotiv Moscow
[3]Krylya Sovetov Samara
[10] - 35' Nikolay Rasskazov
Glenn Bijl
- 55' Artem Karpukas
Nair Tiknizyan
- 55' Sergey Pinyaev
Edgar Sevikyan
- 55' Maksim Nenakhov
Vladislav Sarveli
- 74' Dmitriy Vorobyev
Timur Suleymanov
- 82' Igor Dmitriev
Thomas Ignacio Galdames Millan
- 83' Víctor Felipe Mendez Obando
Sergey Babkin
- 83' Ulvi Babaev
Ivan Oleynikov
- 90+3' Kirill Pechenin
Roman Ezhov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lokomotiv Moscow[3](Sân nhà) |
Krylya Sovetov Samara[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Lokomotiv Moscow:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
Krylya Sovetov Samara:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)