- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Andrey LunevThủ môn
- 2 Elazar DasaHậu vệ
- 3 Fabian Cornelio Balbuena GonzalezHậu vệ
- 6 Roberto Fernandez UrbietaHậu vệ
- 7 Dmitri SkopintsevHậu vệ
- 93 Diego Sebastian Laxalt SuarezTiền vệ
- 13 Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
Tiền vệ
- 8 Jorge Andres Carrascal Guardo
Tiền vệ
- 10 Joao Paulo de Souza MaresTiền vệ
- 11 Arthur Gomes LourencoTiền vệ
- 70 Konstantin TyukavinTiền đạo
- 31 Igor LeshchukThủ môn
- 47 Andrey KudravetsThủ môn
- 18 Nicolas Marichal PerezHậu vệ
- 74 Danil FominTiền vệ
- 24 Luis Gerardo Chavez MagallonTiền vệ
- 34 Luka GagnidzeTiền vệ
- 50 Aleksandr KutitskiyTiền vệ
- 77 Denis MakarovTiền vệ
- 88 Victor OkishorTiền vệ
- 14 El Mehdi MaouhoubTiền đạo
- 91 Yaroslav GladyshevTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Abbosbek Fayzullayev(Ivan Oblyakov)
55' Jorge Andres Carrascal Guardo 1-1
62' Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
-
73' Matvey Kislyak
- 1-2
89' Tamerlan Musaev(Sasa Zdjelar)
-
90' Tamerlan Musaev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 35 Igor AkinfeevThủ môn
- 78 Igor DiveevHậu vệ
- 4 Willyan da Silva RochaHậu vệ
- 27 Moises Roberto BarbosaHậu vệ
- 13 Khellven Douglas Silva OliveiraTiền vệ
- 5 Sasa ZdjelarTiền vệ
- 31 Matvey Kislyak
Tiền vệ
- 3 Danil KrugovoyTiền vệ
- 10 Ivan OblyakovTiền đạo
- 9 Saul GuarirapaTiền đạo
- 21 Abbosbek Fayzullayev
Tiền đạo
- 45 Danila BokovThủ môn
- 49 Vladislav ToropThủ môn
- 90 Matvey LukinHậu vệ
- 77 Ilya AgapovHậu vệ
- 22 Milan GajicHậu vệ
- 25 Kristijan BistrovicTiền vệ
- 15 Miralem PjanicTiền vệ
- 14 Egor UshakovTiền vệ
- 17 Kirill GlebovTiền đạo
- 11 Tamerlan Musaev
Tiền đạo
- 8 Artem ShumanskiyTiền đạo
- 20 Sekou KoitaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dynamo Moscow
[4] VSCSKA Moscow
[6] - 9Số lần tấn công11
- 4Tấn công nguy hiểm9
- 5Sút bóng12
- 3Sút cầu môn10
- 2Sút trượt2
- 14Phạm lỗi14
- 5Phạt góc5
- 17Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 8Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Dynamo Moscow
[4]CSKA Moscow
[6] - 46' Arthur Gomes Lourenco
Danil Fomin
- 46' Dmitri Skopintsev
Nicolas Marichal Perez
- 64' Elazar Dasa
Aleksandr Kutitskiy
- 73' Jorge Andres Carrascal Guardo
El Mehdi Maouhoub
- 74' Tamerlan Musaev
Abbosbek Fayzullayev
- 74' Miralem Pjanic
Ivan Oblyakov
- 74' Milan Gajic
Danil Krugovoy
- 79' Kristijan Bistrovic
Matvey Kislyak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dynamo Moscow[4](Sân nhà) |
CSKA Moscow[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Dynamo Moscow:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)
CSKA Moscow:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)