- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 77 Konstantin SavichevHậu vệ
- 26 Joao EscovalHậu vệ
- 4 Paulo Vitor Leal Sousa LimaHậu vệ
- 21 Roberto Carlos Fernandez ToroHậu vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 5 Aleksa ĐurasovicTiền vệ
- 15 Stefan Loncar
Tiền vệ
- 11 Gilson Tavares
Tiền đạo
- 24 Artem DzyubaTiền đạo
- 7 Kirill DanilinTiền đạo
- 50 Dmitri NagaevThủ môn
- 23 Bojan DimoskiHậu vệ
- 22 Nikita BaranokHậu vệ
- 71 Dmirtiy PestryakovTiền vệ
- 25 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 19 Marat BokoevTiền vệ
- 10 Maksim PalienkoTiền vệ
- 17 Soltmurad BakaevTiền vệ
- 65 Vladimir MoskvichevTiền vệ
- 13 Mavis TchibotaTiền đạo
- 99 Ivan TimoshenkoTiền đạo
- 14 Vladimir KhubulovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Dan Glazer
40' Gilson Tavares(Stefan Loncar) 1-0
- 1-1
47' Sven Karic(Luka Ticic)
64' Stefan Loncar(Gilson Tavares) 2-1
- 2-2
90+4' Junior Jose Correia,Ze Turbo(Nikita Ermakov)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 30 Nikita MedvedevThủ môn
- 87 Kirill BozhenovHậu vệ
- 22 Nikita KakkoevHậu vệ
- 24 Kirill GotsukHậu vệ
- 25 Sven Karic
Hậu vệ
- 3 Danila VedernikovHậu vệ
- 80 Valeri TsarukyanTiền vệ
- 10 Aleksandr TroshechkinTiền vệ
- 18 Dan Glazer
Tiền vệ
- 20 Juan Manuel BoselliTiền vệ
- 90 Ognjen OzegovicTiền đạo
- 1 Vadim LukyanovThủ môn
- 99 Stanislav MagkeevHậu vệ
- 70 Maksim ShnaptsevHậu vệ
- 34 Anton MukhinTiền vệ
- 19 Nikita ErmakovTiền vệ
- 29 Luka TicicTiền vệ
- 78 Nikolay KalinskiyTiền vệ
- 9 Junior Jose Correia,Ze Turbo
Tiền đạo
- 7 Vladislav KarapuzovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Akron Togliatti
[9] VSFC Pari Nizhny Novgorod
[12] - 66Số lần tấn công72
- 48Tấn công nguy hiểm36
- 18Sút bóng8
- 8Sút cầu môn4
- 10Sút trượt4
- 10Phạm lỗi6
- 7Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị3
- 0Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Akron Togliatti
[9]FC Pari Nizhny Novgorod
[12] - 46' Luka Ticic
Valeri Tsarukyan
- 64' Nikolay Kalinskiy
Aleksandr Troshechkin
- 68' Gilson Tavares
Soltmurad Bakaev
- 78' Junior Jose Correia,Ze Turbo
Dan Glazer
- 78' Vladislav Karapuzov
Danila Vedernikov
- 85' Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Vladimir Moskvichev
- 89' Nikita Ermakov
Juan Manuel Boselli
- 90+5' Roberto Carlos Fernandez Toro
Marat Bokoev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Akron Togliatti[9](Sân nhà) |
FC Pari Nizhny Novgorod[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 1 |
Akron Togliatti:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
FC Pari Nizhny Novgorod:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 5 trận(14.71%)