- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Bogdan MoskvichevThủ môn
- 12 Andrei Sergeyevich MalykhHậu vệ
- 22 Matias PerezHậu vệ
- 87 Danila Prokhin
Hậu vệ
- 81 Maksim SidorovHậu vệ
- 8 Ivan Basic
Tiền vệ
- 80 Jimmy MarinTiền vệ
- 18 Alexander KovalenkoTiền vệ
- 6 Mohammad GhorbaniTiền vệ
- 9 Braian Ezequiel MansillaTiền vệ
- 10 Saeid SaharkhizanTiền đạo
- 24 Tomas DursoThủ môn
- 13 Aleksey KenyaykinThủ môn
- 35 Kazimcan KaratasHậu vệ
- 4 Danila KhotulevHậu vệ
- 31 Georgi ZotovHậu vệ
- 96 Aleksey BaranovskiyTiền vệ
- 20 Dmitri Rybchinskiy
Tiền vệ
- 14 Yaroslav MikhailovTiền vệ
- 11 Stepan OganesyanTiền đạo
- 7 Emircan GurlukTiền đạo
- 16 Jordhy ThompsonTiền đạo
- 19 Justin CueroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
45' Valeri Tsarukyan
-
45+5' Kirill Bozhenov
-
52' Ognjen Ozegovic
- 0-2
55' Ognjen Ozegovic
58' Ivan Basic 1-2
71' Dmitri Rybchinskiy
-
72' Mateo Stamatov
90+1' Danila Prokhin
90+4' Ivan Basic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 30 Nikita MedvedevThủ môn
- 87 Kirill Bozhenov
Hậu vệ
- 25 Sven KaricHậu vệ
- 24 Kirill GotsukHậu vệ
- 22 Nikita KakkoevHậu vệ
- 11 Mateo Stamatov
Hậu vệ
- 18 Dan GlazerTiền vệ
- 10 Aleksandr TroshechkinTiền vệ
- 80 Valeri Tsarukyan
Tiền vệ
- 20 Juan Manuel BoselliTiền vệ
- 90 Ognjen Ozegovic
Tiền đạo
- 1 Vadim LukyanovThủ môn
- 81 Ivan KukushkinThủ môn
- 3 Danila VedernikovHậu vệ
- 47 Artem VarganovHậu vệ
- 70 Maksim ShnaptsevHậu vệ
- 34 Anton MukhinTiền vệ
- 19 Nikita ErmakovTiền vệ
- 9 Junior Jose Correia,Ze TurboTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Orenburg
[13] VSFC Pari Nizhny Novgorod
[11] - 68Số lần tấn công60
- 51Tấn công nguy hiểm27
- 13Sút bóng4
- 4Sút cầu môn2
- 9Sút trượt2
- 13Phạm lỗi15
- 8Phạt góc1
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FK Orenburg
[13]FC Pari Nizhny Novgorod
[11] - 46' Maksim Shnaptsev
Kirill Bozhenov
- 61' Andrei Sergeyevich Malykh
Dmitri Rybchinskiy
- 61' Mohammad Ghorbani
Justin Cuero
- 61' Saeid Saharkhizan
Emircan Gurluk
- 61' Jimmy Marin
Jordhy Thompson
- 66' Junior Jose Correia,Ze Turbo
Ognjen Ozegovic
- 76' Nikita Ermakov
Valeri Tsarukyan
- 76' Danila Vedernikov
Mateo Stamatov
- 80' Alexander Kovalenko
Stepan Oganesyan
- 90+4' Anton Mukhin
Juan Manuel Boselli
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Orenburg[13](Sân nhà) |
FC Pari Nizhny Novgorod[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 1 |
FK Orenburg:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)
FC Pari Nizhny Novgorod:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 5 trận(14.71%)