- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Ilya Valerievich LantratovThủ môn
- 24 Maksim NenakhovHậu vệ
- 5 Gerzino NyamsiHậu vệ
- 23 Cesar Jasib Montes CastroHậu vệ
- 45 Aleksandr SilyanovHậu vệ
- 77 Ilya Samoshnikov
Tiền vệ
- 93 Artem KarpukasTiền vệ
- 6 Dmitriy BarinovTiền vệ
- 9 Sergey PinyaevTiền vệ
- 10 Dmitriy Vorobyev
Tiền đạo
- 83 Aleksey BatrakovTiền đạo
- 16 Daniil VeselovThủ môn
- 1 Anton MitryushkinThủ môn
- 71 Nair TiknizyanHậu vệ
- 59 Egor PogostnovHậu vệ
- 7 Edgar SevikyanTiền vệ
- 94 Artiom TimofeevTiền vệ
- 99 Timur SuleymanovTiền đạo
- 8 Vladislav SarveliTiền đạo
- 14 Nikita SaltykovTiền đạo
- 37 Dmitriy RadikovskiyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Ilya Samoshnikov(Sergey Pinyaev) 1-0
- 1-1
16' Ezequiel Barco
36' Ilya Samoshnikov(Artem Karpukas) 2-1
-
45+5' Srdjan Babic
-
47' Manfred Alonso Ugalde Arce
58' Dmitriy Vorobyev(Alexey Batrakov) 3-1
-
61' Oleg Reabciuk
69' Ilya Samoshnikov
-
71' Ezequiel Barco
-
86' Christopher Martins Pereira
-
90+2' Daniil Khlusevich
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 98 Aleksandr MaksimenkoThủ môn
- 97 Daniil DenisovHậu vệ
- 14 Myenty AbenaHậu vệ
- 6 Srdjan Babic
Hậu vệ
- 2 Oleg Reabciuk
Hậu vệ
- 77 Theo BongondaTiền vệ
- 47 Roman ZobninTiền vệ
- 68 Ruslan LitvinovTiền vệ
- 5 Ezequiel Barco
Tiền vệ
- 11 Shamar NicholsonTiền đạo
- 9 Manfred Alonso Ugalde Arce
Tiền đạo
- 57 Aleksandr SelikhovThủ môn
- 29 Ricardo Luis Chaby MangasHậu vệ
- 4 Alexis DuarteHậu vệ
- 18 Nail UmyarovTiền vệ
- 22 Mikhail IgnatovTiền vệ
- 25 Danil PrutsevTiền vệ
- 17 Anton ZinkovskiyTiền vệ
- 82 Daniil Khlusevich
Tiền vệ
- 28 Daniil ZorinTiền vệ
- 35 Christopher Martins Pereira
Tiền vệ
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
- 8 Jose Marcos Costa Martins,MarquinhosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lokomotiv Moscow
[3] VSSpartak Moscow
[5] - 63Số lần tấn công84
- 30Tấn công nguy hiểm52
- 11Sút bóng6
- 6Sút cầu môn3
- 5Sút trượt3
- 15Phạm lỗi22
- 2Phạt góc5
- 25Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị4
- 1Thẻ vàng6
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Lokomotiv Moscow
[3]Spartak Moscow
[5] - 46' Nail Umyarov
Myenty Abena
- 59' Dmitriy Vorobyev
Timur Suleymanov
- 63' Willian Jose da Silva
Shamar Nicholson
- 63' Daniil Khlusevich
Daniil Denisov
- 63' Jose Marcos Costa Martins,Marquinhos
Theo Bongonda
- 76' Christopher Martins Pereira
Roman Zobnin
- 81' Alexey Batrakov
Vladislav Sarveli
- 88' Maksim Nenakhov
Edgar Sevikyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lokomotiv Moscow[3](Sân nhà) |
Spartak Moscow[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Lokomotiv Moscow:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Spartak Moscow:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)