- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 27 David VolkThủ môn
- 70 Valentin PaltsevHậu vệ
- 4 Idar ShumakhovHậu vệ
- 5 Jemal Tabidze
Hậu vệ
- 13 Soslan KagermazovTiền vệ
- 22 Zalimkhan YusupovTiền vệ
- 47 Nikita GlushkovTiền vệ
- 77 Temirkan SundukovTiền vệ
- 7 Abakar GadzhievTiền đạo
- 25 Gamid AgalarovTiền đạo
- 11 Egas Dos Santos Cacintura
Tiền đạo
- 39 Timur MagomedovThủ môn
- 55 Vladimir KovacevicHậu vệ
- 82 Nikita KotinHậu vệ
- 72 Aleksandr SandrachukHậu vệ
- 54 Ilya KirschHậu vệ
- 53 Shamil GadzhievTiền vệ
- 10 Mohammadjavad HosseinnejadTiền vệ
- 17 Anton KrachkovskiyTiền vệ
- 9 Razhab MagomedovTiền vệ
- 19 Kirill ZinovichTiền vệ
- 8 Victorien AngbanTiền vệ
- 28 Serder SerderovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Andrey LunevThủ môn
- 5 Milan MajstorovicHậu vệ
- 3 Fabian Cornelio Balbuena GonzalezHậu vệ
- 6 Roberto Fernandez UrbietaHậu vệ
- 18 Nicolas Marichal PerezHậu vệ
- 74 Danil Fomin
Tiền vệ
- 50 Aleksandr KutitskiyTiền vệ
- 13 Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
Tiền vệ
- 10 Joao Paulo de Souza MaresTiền vệ
- 11 Arthur Gomes Lourenco
Tiền vệ
- 70 Konstantin TyukavinTiền đạo
- 47 Andrey KudravetsThủ môn
- 31 Igor LeshchukThủ môn
- 7 Dmitri SkopintsevHậu vệ
- 2 Elazar DasaHậu vệ
- 93 Diego Sebastian Laxalt SuarezHậu vệ
- 59 Ivan LepskiyHậu vệ
- 34 Luka GagnidzeTiền vệ
- 8 Jorge Andres Carrascal GuardoTiền vệ
- 77 Denis MakarovTiền vệ
- 91 Yaroslav GladyshevTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dinamo Makhachkala
[10] VSDynamo Moscow
[5] - 92Số lần tấn công81
- 48Tấn công nguy hiểm24
- 7Sút bóng10
- 3Sút cầu môn7
- 4Sút trượt3
- 17Phạm lỗi7
- 9Phạt góc5
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị5
- 2Thẻ vàng2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 6Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Dinamo Makhachkala
[10]Dynamo Moscow
[5] - 46' Idar Shumakhov
Aleksandr Sandrachuk
- 64' Abakar Gadzhiev
Mohammadjavad Hosseinnejad
- 64' Gamid Agalarov
Razhab Magomedov
- 72' Diego Sebastian Laxalt Suarez
Danil Fomin
- 77' Dmitri Skopintsev
Roberto Fernandez Urbieta
- 79' Zalimkhan Yusupov
Serder Serderov
- 87' Egas Dos Santos Cacintura
Kirill Zinovich
- 89' Elazar Dasa
Arthur Gomes Lourenco
- 89' Yaroslav Gladyshev
Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dinamo Makhachkala[10](Sân nhà) |
Dynamo Moscow[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
Dinamo Makhachkala:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 2 trận(15.38%)
Dynamo Moscow:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)