- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Evgeni LatyshonokThủ môn
- 15 Vyacheslav KaravaevHậu vệ
- 25 Strahinja ErakovicHậu vệ
- 27 Marcilio Florencia Mota Filho, NinoHậu vệ
- 3 Douglas dos Santos Justino de MeloHậu vệ
- 8 Marcus Wendel Valle da SilvaTiền vệ
- 5 Wilmar Enrique Barrios TeheranTiền vệ
- 24 Pedro Henrique Silva dos SantosTiền vệ
- 32 Luciano Gondou
Tiền đạo
- 30 Zander Mateo Casierra Cabezas
Tiền đạo
- 7 Alexander Sobolev
Tiền đạo
- 41 Mikhail KerzhakovThủ môn
- 16 Denis AdamovThủ môn
- 2 Dmitri ChistyakovHậu vệ
- 28 Nuraly AlipHậu vệ
- 4 Yuri GorshkovHậu vệ
- 17 Andrey MostovoyTiền vệ
- 11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, ClaudinhoTiền vệ
- 9 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 21 Aleksandr Yerokhin
Tiền vệ
- 79 Dmitri VasiljevTiền vệ
- 31 Gustavo MantuanTiền đạo
- 67 Maksim GlushenkovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Yevgeni Markov
43' Alexander Sobolev
-
45' Yevgeni Markov
52' Zander Mateo Casierra Cabezas(Gustavo Mantuan) 1-1
-
58' Vyacheslav Yakimov
-
61' Ilnur Alshin
67' Luciano Gondou 2-1
-
78' Pyatibratov D.
83' Luciano Gondou
87' Aleksandr Yerokhin(Marcus Wendel Valle da Silva) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 31 Aleksandr BelenovThủ môn
- 7 Mohamed BrahimiHậu vệ
- 4 Maks DziovHậu vệ
- 22 Igor YurganovHậu vệ
- 47 Sergey BozhinHậu vệ
- 10 Ilnur Alshin
Hậu vệ
- 23 Vyacheslav Yakimov
Tiền vệ
- 21 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 64 Andrey IvlevTiền vệ
- 20 Yevgeni Markov
Tiền đạo
- 15 Vladimir IljinTiền đạo
- 1 Vitali GudievThủ môn
- 92 Sergei BryzgalovHậu vệ
- 72 Rayan SenhadjiHậu vệ
- 88 Vladislav MasternoyHậu vệ
- 13 Igor KalininHậu vệ
- 5 Thabo CeleTiền vệ
- 6 Dylan MertensTiền vệ
- 33 Irakli KvekveskiriTiền vệ
- 9 Aleksey KashtanovTiền đạo
- 17 Nikolay GiorgobianiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Zenit St.Petersburg
[1] VSFakel Voronezh
[16] - 46Số lần tấn công27
- 26Tấn công nguy hiểm14
- 1Sút bóng3
- 1Sút cầu môn1
- 0Sút trượt2
- 7Phạm lỗi7
- 3Phạt góc2
- 7Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
Thay đổi cầu thủ
-
Zenit St.Petersburg
[1]Fakel Voronezh
[16] - 46' Pedro Henrique Silva dos Santos
Gustavo Mantuan
- 46' Strahinja Erakovic
Nuraly Alip
- 46' Vyacheslav Karavaev
Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, Claudinho
- 56' Aleksey Kashtanov
Yevgeni Markov
- 56' Vladislav Masternoy
Andrey Ivlev
- 65' Dylan Mertens
Mohamed Brahimi
- 65' Ihor Kalinin
Ilnur Alshin
- 68' Alexander Sobolev
Aleksandr Yerokhin
- 71' Thabo Cele
Vladimir Iljin
- 79' Zander Mateo Casierra Cabezas
Maksim Glushenkov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Zenit St.Petersburg[1](Sân nhà) |
Fakel Voronezh[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 |
Zenit St.Petersburg:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 7 trận(50%)
Fakel Voronezh:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)