- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 87 Nikita KokarevThủ môn
- 72 Daniel Fernandez FernandezHậu vệ
- 27 Cedric Gogoua Kouame
Hậu vệ
- 25 Aleksandr FilinHậu vệ
- 13 Sergey Terekhov
Hậu vệ
- 18 Zelimkhan BakaevTiền vệ
- 77 Alex Corredera AlardiTiền vệ
- 80 Khetag KhosonovTiền vệ
- 11 Reziuan Mirzov
Tiền vệ
- 91 Anton ZabolotnyTiền đạo
- 32 Lucas VeraTiền đạo
- 96 Igor ObukhovThủ môn
- 26 Nemanja AndjelkovicHậu vệ
- 5 Danil StepanovHậu vệ
- 14 Georgi DzhikiyaHậu vệ
- 99 Edilson Borba De AquinoHậu vệ
- 15 Diego Alfonzo Luna FloresHậu vệ
- 10 Saminu AbdullahiTiền vệ
- 55 Kirill KaplenkoTiền vệ
- 97 Butta MagomedovTiền vệ
- 7 Ilya SadygovTiền đạo
- 9 Aleksandr RudenkoTiền đạo
- 8 Kirill PanchenkoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Cedric Gogoua Kouame
40' Reziuan Mirzov
-
82' Danila Prokhin
87' Sergey Terekhov
-
90+3' Braian Ezequiel Mansilla
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Bogdan MoskvichevThủ môn
- 12 Andrei Sergeyevich MalykhHậu vệ
- 22 Matias PerezHậu vệ
- 87 Danila Prokhin
Hậu vệ
- 81 Maksim SidorovHậu vệ
- 8 Ivan BasicTiền vệ
- 80 Jimmy MarinTiền vệ
- 18 Alexander KovalenkoTiền vệ
- 6 Mohammad GhorbaniTiền vệ
- 9 Braian Ezequiel Mansilla
Tiền vệ
- 10 Saeid SaharkhizanTiền đạo
- 24 Tomas DursoThủ môn
- 13 Aleksey KenyaykinThủ môn
- 4 Danila KhotulevHậu vệ
- 35 Kazimcan KaratasHậu vệ
- 31 Georgi ZotovHậu vệ
- 38 Artem KasimovHậu vệ
- 96 Aleksey BaranovskiyTiền vệ
- 20 Dmitri RybchinskiyTiền vệ
- 11 Stepan OganesyanTiền đạo
- 16 Jordhy ThompsonTiền đạo
- 7 Emircan GurlukTiền đạo
- 19 Justin CueroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Khimki
[14] VSFK Orenburg
[13] - 54Số lần tấn công58
- 32Tấn công nguy hiểm42
- 2Sút bóng5
- 1Sút cầu môn1
- 1Sút trượt4
- 9Phạm lỗi13
- 2Phạt góc8
- 15Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FK Khimki
[14]FK Orenburg
[13] - 30' Zelimkhan Bakaev
Nemanja Andjelkovic
- 46' Reziuan Mirzov
Aleksandr Rudenko
- 64' Jordhy Thompson
Jimmy Marin
- 78' Emircan Gurluk
Saeid Saharkhizan
- 81' Alex Corredera Alardi
Kirill Kaplenko
- 87' Tomas Muro
Ivan Basic
- 87' Dmitri Rybchinskiy
Alexander Kovalenko
- 89' Lucas Vera
Kirill Panchenko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Khimki[14](Sân nhà) |
FK Orenburg[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Khimki:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 7 trận(18.92%)
FK Orenburg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)