- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 38 Evgeniy StaverThủ môn
- 70 Dmitry KabutovHậu vệ
- 2 Egor TeslenkoHậu vệ
- 5 Rustamjon Ashurmatov
Hậu vệ
- 27 Aleksey GritsaenkoHậu vệ
- 51 Ilya RozhkovHậu vệ
- 30 Valentin VadaTiền vệ
- 21 Aleksandr Vladimirovich ZotovTiền vệ
- 6 Uguchukwu IwuTiền vệ
- 24 Nikola CumicTiền vệ
- 10 Mirlind DakuTiền đạo
- 25 Artur NigmatullinThủ môn
- 86 Nikita KoretsThủ môn
- 71 Konstantin NizhegorodovHậu vệ
- 23 Ruslan BezrukovTiền vệ
- 8 Bogdan JocicTiền vệ
- 18 Marat ApshatsevTiền vệ
- 22 Veldin HodzaTiền vệ
- 19 Oleg IvanovTiền vệ
- 9 Aleksandr LomovitskiyTiền đạo
- 20 Joel FameyehTiền đạo
- 99 Dardan ShabanhaxhajTiền đạo
- 90 Marvin CuniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

35' Rustamjon Ashurmatov
- 0-1
37' Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
- 0-2
42' Ivan Oleynikov
-
52' Kirill Pechenin
-
67' Fernando Peixoto Costanza
-
90+4' Igor Dmitriev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 22 Fernando Peixoto Costanza
Hậu vệ
- 24 Roman YevgenyevHậu vệ
- 95 Ilya GaponovHậu vệ
- 23 Glenn BijlHậu vệ
- 11 Roman EzhovTiền vệ
- 10 Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
Tiền vệ
- 6 Sergey BabkinTiền vệ
- 13 Ivan SergeevTiền vệ
- 19 Ivan Oleynikov
Tiền đạo
- 25 Kirill Pechenin
Tiền đạo
- 1 Ivan LomaevThủ môn
- 81 Bogdan OvsyannikovThủ môn
- 5 Alois Dominik OrozHậu vệ
- 65 Ilya GribakinHậu vệ
- 28 Igor Dmitriev
Tiền vệ
- 8 Maksim VityugovTiền vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
- 32 Franco OrozcoTiền đạo
- 7 Dmitri TsypchenkoTiền đạo
- 92 Pavel PopovTiền đạo
- 17 Ulvi BabaevTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rubin Kazan
[8] VSKrylya Sovetov Samara
[12] - 75Số lần tấn công58
- 42Tấn công nguy hiểm33
- 9Sút bóng10
- 4Sút cầu môn8
- 5Sút trượt2
- 9Phạm lỗi10
- 3Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 6Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Rubin Kazan
[8]Krylya Sovetov Samara
[12] - 46' Ilya Rozhkov
Marvin Cuni
- 46' Rustamjon Ashurmatov
Konstantin Nizhegorodov
- 58' Maksim Vityugov
Sergey Babkin
- 69' Nikola Cumic
Oleg Ivanov
- 77' Dmitri Tsypchenko
Ivan Oleynikov
- 78' Franco Orozco
Roman Ezhov
- 84' Aleksandr Vladimirovich Zotov
Veldin Hodza
- 86' Igor Dmitriev
Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rubin Kazan[8](Sân nhà) |
Krylya Sovetov Samara[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rubin Kazan:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 9 trận(36%)
Krylya Sovetov Samara:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 7 trận(21.21%)