- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 78 Aleksandr VasyutinThủ môn
- 77 Konstantin Savichev
Hậu vệ
- 71 Dmirtiy PestryakovHậu vệ
- 4 Paulo Vitor Leal Sousa LimaHậu vệ
- 26 Joao EscovalHậu vệ
- 15 Stefan Loncar
Tiền vệ
- 5 Aleksa ĐurasovicTiền vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 7 Kirill DanilinTiền đạo
- 99 Ivan TimoshenkoTiền đạo
- 17 Soltmurad Bakaev
Tiền đạo
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 22 Nikita BaranokHậu vệ
- 23 Bojan DimoskiHậu vệ
- 80 Vyacheslav BardybakhinHậu vệ
- 19 Marat BokoevTiền vệ
- 10 Maksim PalienkoTiền vệ
- 65 Vladimir MoskvichevTiền vệ
- 25 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 11 Gilson TavaresTiền đạo
- 14 Vladimir Khubulov
Tiền đạo
- 24 Artem DzyubaTiền đạo
- 69 Arseny DmitrievTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

38' Soltmurad Bakaev(Stefan Loncar) 1-0
44' Stefan Loncar(Soltmurad Bakaev) 2-0
71' Konstantin Savichev
-
90' Edgardo Farina
90+1' Vladimir Khubulov(Artem Dzyuba) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 96 Igor ObukhovThủ môn
- 72 Daniel Fernandez FernandezHậu vệ
- 24 Edgardo Farina
Hậu vệ
- 25 Aleksandr FilinHậu vệ
- 15 Diego Alfonzo Luna FloresHậu vệ
- 55 Kirill KaplenkoTiền vệ
- 80 Khetag KhosonovTiền vệ
- 18 Zelimkhan BakaevTiền vệ
- 32 Lucas VeraTiền vệ
- 97 Butta MagomedovTiền vệ
- 91 Anton ZabolotnyTiền đạo
- 44 Yarloslav BurychenkovThủ môn
- 87 Nikita KokarevThủ môn
- 26 Nemanja AndjelkovicHậu vệ
- 99 Edilson Borba De AquinoHậu vệ
- 13 Sergey TerekhovHậu vệ
- 5 Danil StepanovHậu vệ
- 77 Alex Corredera AlardiTiền vệ
- 10 Saminu AbdullahiTiền vệ
- 21 Alisher OdilovTiền đạo
- 8 Kirill PanchenkoTiền đạo
- 11 Reziuan MirzovTiền đạo
- 9 Aleksandr RudenkoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Akron Togliatti
[14] VSFK Khimki
[12] - 62Số lần tấn công72
- 40Tấn công nguy hiểm44
- 13Sút bóng9
- 9Sút cầu môn5
- 4Sút trượt4
- 10Phạm lỗi11
- 5Phạt góc9
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 1Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 5Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Akron Togliatti
[14]FK Khimki
[12] - 46' Aleksandr Rudenko
Kirill Kaplenko
- 62' Edilson Borba De Aquino
Zelimkhan Bakaev
- 62' Alex Corredera Alardi
Diego Alfonzo Luna Flores
- 62' Reziuan Mirzov
Butta Magomedov
- 64' Ivan Timoshenko
Artem Dzyuba
- 78' Soltmurad Bakaev
Gilson Tavares
- 78' Kirill Panchenko
Khetag Khosonov
- 90' Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Vladimir Khubulov
- 90' Kirill Danilin
Sherzod Esanov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Akron Togliatti[14](Sân nhà) |
FK Khimki[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Akron Togliatti:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)
FK Khimki:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 7 trận(18.92%)