- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 96 Igor ObukhovThủ môn
- 72 Daniel Fernandez FernandezHậu vệ
- 24 Edgardo FarinaHậu vệ
- 25 Aleksandr FilinHậu vệ
- 99 Edilson Borba De AquinoHậu vệ
- 10 Saminu AbdullahiTiền vệ
- 80 Khetag KhosonovTiền vệ
- 9 Aleksandr RudenkoTiền vệ
- 32 Lucas VeraTiền vệ
- 11 Reziuan MirzovTiền vệ
- 91 Anton ZabolotnyTiền đạo
- 87 Nikita KokarevThủ môn
- 26 Nemanja AndjelkovicHậu vệ
- 5 Danil StepanovHậu vệ
- 3 Cezija Iraklij RobertovicHậu vệ
- 13 Sergey TerekhovHậu vệ
- 27 Cedric Gogoua KouameHậu vệ
- 15 Diego Alfonzo Luna FloresHậu vệ
- 88 Denis GlushakovTiền vệ
- 55 Kirill KaplenkoTiền vệ
- 18 Zelimkhan BakaevTiền đạo
- 8 Kirill PanchenkoTiền đạo
- 7 Ilya SadygovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
38' Tamerlan Musaev
- 0-2
63' Moises Roberto Barbosa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 35 Igor AkinfeevThủ môn
- 78 Igor DiveevHậu vệ
- 4 Willyan da Silva RochaHậu vệ
- 27 Moises Roberto Barbosa
Hậu vệ
- 22 Milan GajicTiền vệ
- 10 Ivan OblyakovTiền vệ
- 5 Sasa ZdjelarTiền vệ
- 3 Danil KrugovoyTiền vệ
- 7 Víctor Alejandro Davila ZavalaTiền đạo
- 11 Tamerlan Musaev
Tiền đạo
- 21 Abbosbek FayzullayevTiền đạo
- 45 Maksimovich Bokov DanilaThủ môn
- 49 Vladislav ToropThủ môn
- 13 Khellven Douglas Silva OliveiraHậu vệ
- 90 Matvey LukinHậu vệ
- 77 Ilya AgapovHậu vệ
- 31 Matvey KislyakTiền vệ
- 19 Rifat ZhemaletdinovTiền vệ
- 6 Maksim MukhinTiền vệ
- 25 Kristijan BistrovicTiền vệ
- 20 Sekou KoitaTiền đạo
- 17 Kirill GlebovTiền đạo
- 8 Artem ShumanskiyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Khimki
[9] VSCSKA Moscow
[6] - 90Số lần tấn công85
- 49Tấn công nguy hiểm44
- 11Sút bóng8
- 4Sút cầu môn5
- 7Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi6
- 4Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FK Khimki
[9]CSKA Moscow
[6] - 67' Reziuan Mirzov
Diego Alfonzo Luna Flores
- 67' Edilson Borba De Aquino
Zelimkhan Bakaev
- 67' Saminu Abdullahi
Kirill Kaplenko
- 79' Aleksandr Rudenko
Kirill Panchenko
- 81' Sekou Koita
Abbosbek Fayzullayev
- 81' Rifat Zhemaletdinov
Víctor Alejandro Davila Zavala
- 84' Khetag Khosonov
Ilya Sadygov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Khimki[9](Sân nhà) |
CSKA Moscow[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Khimki:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 7 trận(18.42%)
CSKA Moscow:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)