- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 71 Daniil OdoevskiThủ môn
- 87 Andrey LangovichHậu vệ
- 3 Oumar SakoHậu vệ
- 55 Maksim Osipenko
Hậu vệ
- 40 Ilya VakhaniaHậu vệ
- 18 Konstantin KuchaevTiền vệ
- 15 Danil GlebovTiền vệ
- 11 Aleksey SutorminTiền vệ
- 7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos
Tiền đạo
- 27 Nikolay Komlichenko
Tiền đạo
- 89 Rodrigo Agustin Saravia SalviaTiền đạo
- 1 Rustam YatimovThủ môn
- 13 Hidajet HankicThủ môn
- 28 Evgeni ChernovHậu vệ
- 4 Viktor MelekhinHậu vệ
- 34 Eyad El Askalany
Hậu vệ
- 10 Kiril SchetininTiền vệ
- 47 Daniil UtkinTiền vệ
- 19 Khoren BairamyanTiền vệ
- 69 Egor Golenkov
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Nikolay Komlichenko 1-0
45' Maksim Osipenko 2-0
-
45+2' Vladimir Iljin
-
57' Rayan Senhadji
- 2-1
68' Vladimir Iljin
72' Ronaldo Cesar Soares dos Santos(Aleksey Sutormin) 3-1
-
81' Khyzyr Appaev
84' Egor Golenkov(Kiril Schetinin) 4-1
-
88' Maks Dziov
90+2' Eyad El Askalany
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Vitali GudievThủ môn
- 4 Maks Dziov
Hậu vệ
- 72 Rayan Senhadji
Hậu vệ
- 22 Igor YurganovHậu vệ
- 10 Ilnur AlshinHậu vệ
- 7 Mohamed BrahimiTiền vệ
- 21 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 6 Dylan MertensTiền vệ
- 17 Nikolay GiorgobianiTiền vệ
- 20 Yevgeni MarkovTiền đạo
- 15 Vladimir Iljin
Tiền đạo
- 31 Aleksandr BelenovThủ môn
- 92 Sergei BryzgalovHậu vệ
- 88 Vladislav MasternoyHậu vệ
- 11 Nichita MotpanTiền vệ
- 23 Vyacheslav YakimovTiền vệ
- 33 Irakli KvekveskiriTiền vệ
- 5 Thabo CeleTiền vệ
- 14 Khyzyr Appaev
Tiền đạo
- 9 Aleksey KashtanovTiền đạo
- 8 Abdulla BagamaevTiền đạo
- 77 Luka BagateliaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Rostov
[8] VSFakel Voronezh
[16] - 62Số lần tấn công61
- 38Tấn công nguy hiểm30
- 14Sút bóng4
- 7Sút cầu môn2
- 7Sút trượt2
- 13Phạm lỗi21
- 7Phạt góc4
- 25Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng4
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FK Rostov
[8]Fakel Voronezh
[16] - 46' Vyacheslav Yakimov
Dylan Mertens
- 46' Abdulla Bagamaev
Mikhail Shchetinin
- 46' Khyzyr Appaev
Nikolay Giorgobiani
- 59' Aleksey Kashtanov
Yevgeni Markov
- 63' Ilya Vakhania
Eyad El Askalany
- 63' Nikolay Komlichenko
Egor Golenkov
- 69' Konstantin Kuchaev
Kiril Schetinin
- 81' Sergei Bryzgalov
Rayan Senhadji
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Rostov[8](Sân nhà) |
Fakel Voronezh[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
FK Rostov:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)
Fakel Voronezh:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)