- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Vitali Gudiev
Thủ môn
- 4 Maks DziovHậu vệ
- 47 Sergey Bozhin
Hậu vệ
- 22 Igor YurganovHậu vệ
- 10 Ilnur AlshinHậu vệ
- 7 Mohamed Brahimi
Tiền vệ
- 21 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 33 Irakli KvekveskiriTiền vệ
- 17 Nikolay GiorgobianiTiền vệ
- 20 Yevgeni MarkovTiền đạo
- 15 Vladimir IljinTiền đạo
- 31 Aleksandr BelenovThủ môn
- 92 Sergei BryzgalovHậu vệ
- 72 Rayan SenhadjiHậu vệ
- 88 Vladislav MasternoyHậu vệ
- 11 Nichita MotpanTiền vệ
- 23 Vyacheslav YakimovTiền vệ
- 6 Dylan MertensTiền vệ
- 64 Andrey IvlevTiền vệ
- 77 Luka BagateliaTiền đạo
- 14 Khyzyr AppaevTiền đạo
- 8 Abdulla BagamaevTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
16' Ivan Basic
-
28' Andrei Sergeyevich Malykh
36' Mohamed Brahimi
-
45' Maksim Sidorov
48' Maks Dziov
62' Nikolay Giorgobiani 1-0
-
80' Danila Prokhin
87' Vitali Gudiev
88' Sergey Bozhin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 Bogdan MoskvichevThủ môn
- 12 Andrei Sergeyevich Malykh
Hậu vệ
- 4 Danila KhotulevHậu vệ
- 87 Danila Prokhin
Hậu vệ
- 81 Maksim Sidorov
Hậu vệ
- 80 Jimmy MarinTiền vệ
- 8 Ivan Basic
Tiền vệ
- 6 Mohammad GhorbaniTiền vệ
- 9 Braian Ezequiel MansillaTiền vệ
- 14 Yaroslav MikhailovTiền vệ
- 10 Saeid SaharkhizanTiền đạo
- 13 Aleksey KenyaykinThủ môn
- 31 Georgi ZotovHậu vệ
- 35 Kazimcan KaratasHậu vệ
- 38 Artem KasimovHậu vệ
- 18 Alexander KovalenkoTiền vệ
- 20 Dmitri RybchinskiyTiền vệ
- 96 Aleksey BaranovskiyTiền vệ
- 11 Stepan OganesyanTiền đạo
- 19 Justin CueroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fakel Voronezh
[16] VSFK Orenburg
[11] - 52Số lần tấn công57
- 33Tấn công nguy hiểm31
- 7Sút bóng14
- 1Sút cầu môn3
- 3Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn4
- 19Phạm lỗi11
- 4Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp25
- 3Việt vị1
- 4Thẻ vàng4
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Fakel Voronezh
[16]FK Orenburg
[11] - 46' Irakli Kvekveskiri
Dylan Mertens
- 58' Alexander Kovalenko
Yaroslav Mikhailov
- 69' Stepan Oganesyan
Saeid Saharkhizan
- 70' Yevgeni Markov
Khyzyr Appaev
- 70' Mohamed Brahimi
Vladislav Masternoy
- 73' Kazimcan Karatas
Maksim Sidorov
- 75' Nikolay Giorgobiani
Nichita Motpan
- 76' Dmitri Rybchinskiy
Jimmy Marin
- 82' Justin Cuero
Andrei Sergeyevich Malykh
- 89' Vladimir Iljin
Vyacheslav Yakimov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fakel Voronezh[16](Sân nhà) |
FK Orenburg[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Fakel Voronezh:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
FK Orenburg:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 10 trận(28.57%)