- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 35 Igor AkinfeevThủ môn
- 78 Igor DiveevHậu vệ
- 4 Willyan da Silva Rocha
Hậu vệ
- 27 Moises Roberto Barbosa
Hậu vệ
- 22 Milan GajicTiền vệ
- 10 Ivan Oblyakov
Tiền vệ
- 5 Sasa ZdjelarTiền vệ
- 3 Danil KrugovoyTiền vệ
- 7 Víctor Alejandro Davila ZavalaTiền vệ
- 21 Abbosbek FayzullayevTiền vệ
- 11 Tamerlan Musaev
Tiền đạo
- 49 Vladislav ToropThủ môn
- 45 Maksimovich Bokov DanilaThủ môn
- 90 Matvey LukinHậu vệ
- 13 Khellven Douglas Silva OliveiraHậu vệ
- 77 Ilya AgapovHậu vệ
- 19 Rifat ZhemaletdinovTiền vệ
- 25 Kristijan BistrovicTiền vệ
- 31 Matvey KislyakTiền vệ
- 17 Kirill GlebovTiền đạo
- 20 Sekou KoitaTiền đạo
- 46 Vladislav YakovlevTiền đạo
- 8 Artem ShumanskiyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Willyan da Silva Rocha
49' Tamerlan Musaev 1-0
60' Ivan Oblyakov 2-0
82' Moises Roberto Barbosa 3-0
87' Ivan Oblyakov 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 77 Konstantin SavichevHậu vệ
- 26 Joao EscovalHậu vệ
- 4 Paulo Vitor Leal Sousa LimaHậu vệ
- 23 Bojan DimoskiHậu vệ
- 10 Maksim PalienkoTiền vệ
- 5 Aleksa ĐurasovicTiền vệ
- 15 Stefan LoncarTiền vệ
- 7 Kirill DanilinTiền đạo
- 11 Gilson TavaresTiền đạo
- 17 Soltmurad BakaevTiền đạo
- 78 Aleksandr VasyutinThủ môn
- 50 Dmitri NagaevThủ môn
- 80 Vyacheslav BardybakhinHậu vệ
- 22 Nikita BaranokHậu vệ
- 65 Vladimir MoskvichevTiền vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 25 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 19 Marat BokoevTiền vệ
- 71 Dmirtiy PestryakovTiền vệ
- 69 Arseny DmitrievTiền đạo
- 99 Ivan TimoshenkoTiền đạo
- 14 Vladimir KhubulovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CSKA Moscow
[8] VSAkron Togliatti
[13] - 83Số lần tấn công72
- 35Tấn công nguy hiểm29
- 23Sút bóng6
- 11Sút cầu môn1
- 10Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi8
- 6Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
CSKA Moscow
[8]Akron Togliatti
[13] - 46' Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Maksim Palienko
- 64' Sherzod Esanov
Soltmurad Bakaev
- 64' Vladimir Khubulov
Stefan Loncar
- 73' Arseny Dmitriev
Kirill Danilin
- 73' Ivan Timoshenko
Gilson Tavares
- 80' Abbosbek Fayzullayev
Rifat Zhemaletdinov
- 80' Víctor Alejandro Davila Zavala
Sekou Koita
- 90' Tamerlan Musaev
Artem Shumanskiy
- 90+1' Milan Gajic
Kirill Glebov
- 90+1' Ivan Oblyakov
Matvey Kislyak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CSKA Moscow[8](Sân nhà) |
Akron Togliatti[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 |
CSKA Moscow:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)
Akron Togliatti:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)