- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 96 Igor ObukhovThủ môn
- 72 Daniel Fernandez FernandezHậu vệ
- 24 Edgardo Farina
Hậu vệ
- 25 Aleksandr FilinHậu vệ
- 10 Saminu AbdullahiHậu vệ
- 99 Edilson Borba De AquinoHậu vệ
- 11 Reziuan MirzovTiền vệ
- 32 Lucas VeraTiền vệ
- 80 Khetag KhosonovTiền vệ
- 9 Aleksandr Rudenko
Tiền đạo
- 91 Anton Zabolotny
Tiền đạo
- 87 Nikita KokarevThủ môn
- 27 Cedric Gogoua KouameHậu vệ
- 3 Cezija Iraklij RobertovicHậu vệ
- 4 Oleg IsaenkoHậu vệ
- 5 Danil StepanovHậu vệ
- 97 Butta MagomedovTiền vệ
- 23 Sergey VolkovTiền vệ
- 17 Ilya BerkovskiyTiền vệ
- 88 Denis GlushakovTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

39' Anton Zabolotny
55' Edgardo Farina(Lucas Vera) 1-0
70' Aleksandr Rudenko
- 1-1
88' Andrey Mostovoy
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Evgeni LatyshonokThủ môn
- 82 Sergey VolkovHậu vệ
- 25 Strahinja ErakovicHậu vệ
- 27 Marcilio Florencia Mota Filho, NinoHậu vệ
- 3 Douglas dos Santos Justino de MeloHậu vệ
- 5 Wilmar Enrique Barrios TeheranTiền vệ
- 31 Gustavo MantuanTiền vệ
- 67 Maksim GlushenkovTiền vệ
- 11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, ClaudinhoTiền vệ
- 24 Pedro Henrique Silva dos SantosTiền vệ
- 30 Zander Mateo Casierra CabezasTiền đạo
- 41 Mikhail KerzhakovThủ môn
- 16 Denis AdamovThủ môn
- 2 Dmitri ChistyakovHậu vệ
- 4 Yuri GorshkovHậu vệ
- 28 Nuraly AlipHậu vệ
- 21 Aleksandr YerokhinTiền vệ
- 17 Andrey Mostovoy
Tiền vệ
- 9 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 79 Dmitri VasiljevTiền vệ
- 10 Wilson IsidorTiền đạo
- 33 Ivan SergeevTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Khimki
[11] VSZenit St.Petersburg
[1] - 56Số lần tấn công71
- 26Tấn công nguy hiểm47
- 6Sút bóng14
- 2Sút cầu môn4
- 4Sút trượt3
- 0Cú sút bị chặn7
- 9Phạm lỗi11
- 3Phạt góc8
- 16Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng0
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FK Khimki
[11]Zenit St.Petersburg
[1] - 23' Yuri Gorshkov
Maksim Glushenkov
- 58' Artur Victor Guimaraes
Zander Mateo Casierra Cabezas
- 58' Andrey Mostovoy
Gustavo Mantuan
- 66' Reziuan Mirzov
Ilya Berkovskiy
- 66' Lucas Vera
Butta Magomedov
- 77' Aleksandr Yerokhin
Sergey Volkov
- 77' Ivan Sergeev
Pedro Henrique Silva dos Santos
- 78' Aleksandr Rudenko
Danil Stepanov
- 86' Edilson Borba De Aquino
Denis Glushakov
- 86' Anton Zabolotny
Zakhar Volkov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Khimki[11](Sân nhà) |
Zenit St.Petersburg[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Khimki:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 7 trận(17.95%)
Zenit St.Petersburg:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 8 trận(53.33%)