- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 1 Andrey LunevThủ môn
- 2 Elazar Dasa
Hậu vệ
- 5 Milan MajstorovicHậu vệ
- 3 Fabian Cornelio Balbuena GonzalezHậu vệ
- 93 Diego Sebastian Laxalt SuarezHậu vệ
- 24 Luis Gerardo Chavez MagallonTiền vệ
- 91 Yaroslav GladyshevTiền vệ
- 74 Danil Fomin
Tiền vệ
- 10 Joao Paulo de Souza Mares
Tiền vệ
- 13 Moumi Nicolas Brice NgamaleuTiền vệ
- 70 Konstantin TyukavinTiền đạo
- 31 Igor LeshchukThủ môn
- 7 Dmitri SkopintsevHậu vệ
- 18 Nicolas Marichal PerezHậu vệ
- 80 Stanislav BessmertniyHậu vệ
- 59 Ivan LepskiyHậu vệ
- 8 Jorge Andres Carrascal GuardoTiền vệ
- 77 Denis MakarovTiền vệ
- 34 Luka GagnidzeTiền vệ
- 50 Aleksandr KutitskiyTiền vệ
- 88 Victor OkishorTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

33' Danil Fomin
-
51' Maksim Vityugov
75' Joao Paulo de Souza Mares(Konstantin Tyukavin) 1-0
84' Elazar Dasa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 23 Glenn BijlHậu vệ
- 24 Roman YevgenyevHậu vệ
- 4 Aleksandr SoldatenkovHậu vệ
- 3 Thomas Ignacio Galdames MillanHậu vệ
- 15 Nikolay RasskazovTiền vệ
- 8 Maksim Vityugov
Tiền vệ
- 6 Sergey BabkinTiền vệ
- 11 Roman EzhovTiền vệ
- 19 Ivan OleynikovTiền đạo
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
- 1 Ivan LomaevThủ môn
- 39 Evgeni FrolovThủ môn
- 95 Ilya GaponovHậu vệ
- 65 Ilya GribakinHậu vệ
- 22 Fernando Peixoto CostanzaHậu vệ
- 25 Kirill PecheninHậu vệ
- 28 Igor DmitrievTiền vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 17 Ulvi BabaevTiền đạo
- 7 Dmitri TsypchenkoTiền đạo
- 32 Franco OrozcoTiền đạo
- 77 Vladimir PisarskiyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dynamo Moscow
[3] VSKrylya Sovetov Samara
[14] - 71Số lần tấn công58
- 39Tấn công nguy hiểm32
- 16Sút bóng7
- 7Sút cầu môn2
- 2Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi12
- 6Phạt góc8
- 15Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Dynamo Moscow
[3]Krylya Sovetov Samara
[14] - 46' Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
Yaroslav Gladyshev
- 61' Fernando Peixoto Costanza
Sergey Babkin
- 61' Dmitri Tsypchenko
Ivan Oleynikov
- 61' Igor Dmitriev
Vladislav Shitov
- 63' Jorge Andres Carrascal Guardo
Dmitri Skopintsev
- 85' Danil Fomin
Aleksandr Kutitskiy
- 85' Luis Gerardo Chavez Magallon
Nicolas Marichal Perez
- 88' Dmytro Ivanisenia
Maksim Vityugov
- 88' Kirill Pechenin
Franco Orozco
- 90+3' Joao Paulo de Souza Mares
Denis Makarov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dynamo Moscow[3](Sân nhà) |
Krylya Sovetov Samara[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dynamo Moscow:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Krylya Sovetov Samara:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)