- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 35 Igor AkinfeevThủ môn
- 78 Igor DiveevHậu vệ
- 4 Willyan da Silva RochaHậu vệ
- 27 Moises Roberto BarbosaHậu vệ
- 22 Milan Gajic
Tiền vệ
- 10 Ivan OblyakovTiền vệ
- 5 Sasa ZdjelarTiền vệ
- 3 Danil KrugovoyTiền vệ
- 7 Víctor Alejandro Davila ZavalaTiền đạo
- 11 Tamerlan Musaev
Tiền đạo
- 21 Abbosbek FayzullayevTiền đạo
- 45 Maksimovich Bokov DanilaThủ môn
- 49 Vladislav ToropThủ môn
- 90 Matvey LukinHậu vệ
- 77 Ilya AgapovHậu vệ
- 13 Khellven Douglas Silva OliveiraHậu vệ
- 25 Kristijan BistrovicTiền vệ
- 19 Rifat ZhemaletdinovTiền vệ
- 31 Matvey KislyakTiền vệ
- 17 Kirill GlebovTiền đạo
- 20 Sekou KoitaTiền đạo
- 46 Vladislav YakovlevTiền đạo
- 8 Artem ShumanskiyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Milan Gajic
28' Tamerlan Musaev
-
30' Evgeni Morozov
-
38' Artem Karpukas
-
87' Vadim Rakov
- 0-1
90' Nair Tiknizyan(Vladislav Sarveli)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Ilya Valerievich LantratovThủ môn
- 24 Maksim NenakhovHậu vệ
- 5 Gerzino NyamsiHậu vệ
- 85 Evgeni Morozov
Hậu vệ
- 45 Aleksandr SilyanovHậu vệ
- 77 Ilya SamoshnikovTiền vệ
- 93 Artem Karpukas
Tiền vệ
- 6 Dmitriy BarinovTiền vệ
- 9 Sergey PinyaevTiền vệ
- 83 Aleksey BatrakovTiền đạo
- 10 Dmitriy VorobyevTiền đạo
- 16 Daniil VeselovThủ môn
- 1 Anton MitryushkinThủ môn
- 59 Egor PogostnovHậu vệ
- 21 Mario MitajHậu vệ
- 71 Nair Tiknizyan
Hậu vệ
- 94 Artiom TimofeevTiền vệ
- 14 Nikita SaltykovTiền đạo
- 27 Vadim Rakov
Tiền đạo
- 37 Dmitriy RadikovskiyTiền đạo
- 8 Vladislav SarveliTiền đạo
- 99 Timur SuleymanovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CSKA Moscow
[5] VSLokomotiv Moscow
[3] - 87Số lần tấn công77
- 37Tấn công nguy hiểm31
- 14Sút bóng3
- 4Sút cầu môn1
- 8Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi12
- 10Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp18
- 4Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
CSKA Moscow
[5]Lokomotiv Moscow
[3] - 61' Vadim Rakov
Sergey Pinyaev
- 66' Artiom Timofeev
Dmitriy Barinov
- 73' Tamerlan Musaev
Sekou Koita
- 76' Vladislav Sarveli
Dmitriy Vorobyev
- 77' Nair Tiknizyan
Maksim Nenakhov
- 77' Timur Suleymanov
Artem Karpukas
- 87' Abbosbek Fayzullayev
Rifat Zhemaletdinov
- 87' Milan Gajic
Khellven Douglas Silva Oliveira
- 87' Danil Krugovoy
Matvey Lukin
- 90+3' Víctor Alejandro Davila Zavala
Vladislav Yakovlev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CSKA Moscow[5](Sân nhà) |
Lokomotiv Moscow[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
CSKA Moscow:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)
Lokomotiv Moscow:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)