- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Nikolay SysuevThủ môn
- 12 Andrei Sergeyevich MalykhHậu vệ
- 22 Matias Perez
Hậu vệ
- 4 Danila KhotulevHậu vệ
- 81 Maksim SidorovHậu vệ
- 8 Ivan Basic
Tiền vệ
- 6 Mohammad Ghorbani
Tiền vệ
- 80 Jimmy MarinTiền vệ
- 21 Gabriel FlorentinTiền vệ
- 10 Saeid Saharkhizan
Tiền vệ
- 9 Braian Ezequiel MansillaTiền đạo
- 24 Tomas DursoThủ môn
- 1 Bogdan MoskvichevThủ môn
- 87 Danila ProkhinHậu vệ
- 31 Georgi ZotovHậu vệ
- 35 Kazimcan KaratasHậu vệ
- 38 Artem KasimovHậu vệ
- 14 Yaroslav MikhailovTiền vệ
- 61 Semen StolbovTiền vệ
- 20 Dmitri RybchinskiyTiền vệ
- 96 Aleksey BaranovskiyTiền vệ
- 19 Justin CueroTiền đạo
- 11 Stepan OganesyanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
4' Konstantin Savichev
32' Mohammad Ghorbani
45+1' Ivan Basic
- 0-1
45+3' Konstantin Savichev
48' Saeid Saharkhizan(Jimmy Marin) 1-1
61' Mohammad Ghorbani(Andrei Sergeyevich Malykh) 2-1
- 2-2
65' Kirill Danilin
65' David Deogracia
78' Matias Perez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 77 Konstantin Savichev
Hậu vệ
- 26 Joao EscovalHậu vệ
- 4 Paulo Vitor Leal Sousa LimaHậu vệ
- 23 Bojan DimoskiHậu vệ
- 10 Maksim PalienkoTiền vệ
- 5 Aleksa ĐurasovicTiền vệ
- 15 Stefan LoncarTiền vệ
- 7 Kirill Danilin
Tiền đạo
- 99 Ivan TimoshenkoTiền đạo
- 17 Soltmurad BakaevTiền đạo
- 78 Aleksandr VasyutinThủ môn
- 80 Vyacheslav BardybakhinHậu vệ
- 22 Nikita BaranokHậu vệ
- 25 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 19 Marat BokoevTiền vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 65 Vladimir MoskvichevTiền vệ
- 91 Maksim BoldyrevTiền vệ
- 71 Dmirtiy PestryakovTiền vệ
- 97 Sergey GribovTiền đạo
- 11 Gilson TavaresTiền đạo
- 14 Vladimir KhubulovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Orenburg
[9] VSAkron Togliatti
[12] - 76Số lần tấn công65
- 53Tấn công nguy hiểm45
- 11Sút bóng7
- 4Sút cầu môn4
- 7Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi13
- 7Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị2
- 4Thẻ vàng1
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FK Orenburg
[9]Akron Togliatti
[12] - 14' Cesar Florentin
Yaroslav Mikhailov
- 62' Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Maksim Palienko
- 66' Vladimir Khubulov
Kirill Danilin
- 66' Gilson Tavares
Ivan Timoshenko
- 76' Jimmy Marin
Dmitri Rybchinskiy
- 81' Ivan Basic
Tomas Muro
- 81' Braian Ezequiel Mansilla
Aleksey Baranovskiy
- 89' Vyacheslav Bardybakhin
Bojan Dimoski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Orenburg[9](Sân nhà) |
Akron Togliatti[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
FK Orenburg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 9 trận(26.47%)
Akron Togliatti:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)