- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 23 Glenn BijlHậu vệ
- 24 Roman YevgenyevHậu vệ
- 4 Aleksandr SoldatenkovHậu vệ
- 3 Thomas Ignacio Galdames MillanHậu vệ
- 15 Nikolay Rasskazov
Tiền vệ
- 8 Maksim VityugovTiền vệ
- 6 Sergey BabkinTiền vệ
- 11 Roman EzhovTiền vệ
- 19 Ivan OleynikovTiền đạo
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
- 39 Evgeni FrolovThủ môn
- 1 Ivan LomaevThủ môn
- 22 Fernando Peixoto Costanza
Hậu vệ
- 95 Ilya GaponovHậu vệ
- 25 Kirill PecheninHậu vệ
- 65 Ilya GribakinHậu vệ
- 28 Igor DmitrievTiền vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 77 Vladimir PisarskiyTiền đạo
- 32 Franco Orozco
Tiền đạo
- 7 Dmitri TsypchenkoTiền đạo
- 17 Ulvi BabaevTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
35' Sergey Bozhin
35' Nikolay Rasskazov
75' Fernando Peixoto Costanza(Thomas Ignacio Galdames Millan) 1-0
76' Fernando Peixoto Costanza
78' Franco Orozco(Nikolay Rasskazov) 2-0
-
90+1' Irakli Kvekveskiri
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Aleksandr BelenovThủ môn
- 72 Rayan SenhadjiHậu vệ
- 47 Sergey Bozhin
Hậu vệ
- 4 Maks DziovHậu vệ
- 88 Vladislav MasternoyTiền vệ
- 21 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 33 Irakli Kvekveskiri
Tiền vệ
- 13 Igor KalininTiền vệ
- 6 Dylan MertensTiền đạo
- 15 Vladimir IljinTiền đạo
- 10 Ilnur AlshinTiền đạo
- 1 Vitali GudievThủ môn
- 92 Sergei BryzgalovHậu vệ
- 22 Igor YurganovHậu vệ
- 64 Andrey IvlevTiền vệ
- 11 Nichita MotpanTiền vệ
- 5 Thabo CeleTiền vệ
- 14 Khyzyr AppaevTiền đạo
- 17 Nikolay GiorgobianiTiền đạo
- 7 Mohamed BrahimiTiền đạo
- 77 Luka BagateliaTiền đạo
- 8 Abdulla BagamaevTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Krylya Sovetov Samara
[16] VSFakel Voronezh
[15] - 65Số lần tấn công52
- 39Tấn công nguy hiểm21
- 10Sút bóng4
- 2Sút cầu môn1
- 5Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn0
- 8Phạm lỗi6
- 5Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 1Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Krylya Sovetov Samara
[16]Fakel Voronezh
[15] - 41' Khyzyr Appaev
Ihor Kalinin
- 64' Igor Yurganov
Rayan Senhadji
- 64' Mohamed Brahimi
Dylan Mertens
- 74' Ivan Oleynikov
Dmitri Tsypchenko
- 74' Sergey Babkin
Fernando Peixoto Costanza
- 74' Roman Ezhov
Franco Orozco
- 81' Nichita Motpan
Vladimir Iljin
- 81' Andrey Ivlev
Vladislav Masternoy
- 83' Vladislav Shitov
Igor Dmitriev
- 87' Nikolay Rasskazov
Kirill Pechenin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Krylya Sovetov Samara[16](Sân nhà) |
Fakel Voronezh[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Krylya Sovetov Samara:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
Fakel Voronezh:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)