- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Evgeni LatyshonokThủ môn
- 15 Vyacheslav KaravaevHậu vệ
- 25 Strahinja ErakovicHậu vệ
- 27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
Hậu vệ
- 3 Douglas dos Santos Justino de MeloHậu vệ
- 5 Wilmar Enrique Barrios TeheranTiền vệ
- 8 Marcus Wendel Valle da SilvaTiền vệ
- 67 Maksim Glushenkov
Tiền vệ
- 11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, ClaudinhoTiền vệ
- 24 Pedro Henrique Silva dos Santos
Tiền vệ
- 30 Zander Mateo Casierra Cabezas
Tiền đạo
- 41 Mikhail KerzhakovThủ môn
- 16 Denis AdamovThủ môn
- 82 Sergey VolkovHậu vệ
- 2 Dmitri ChistyakovHậu vệ
- 4 Yuri GorshkovHậu vệ
- 18 Alexander KovalenkoTiền vệ
- 21 Aleksandr YerokhinTiền vệ
- 9 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 17 Andrey MostovoyTiền vệ
- 33 Ivan SergeevTiền đạo
- 31 Gustavo MantuanTiền đạo
- 10 Wilson IsidorTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Pedro Henrique Silva dos Santos(Maksim Glushenkov) 1-0
25' Maksim Glushenkov(Zander Mateo Casierra Cabezas) 2-0
33' Zander Mateo Casierra Cabezas(Marcus Wendel Valle da Silva) 3-0
35' Maksim Glushenkov(Zander Mateo Casierra Cabezas) 4-0
-
36' Danil Glebov
58' Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
68' Maksim Glushenkov(Marcus Wendel Valle da Silva) 5-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Rustam YatimovThủ môn
- 87 Andrey LangovichHậu vệ
- 3 Oumar SakoHậu vệ
- 55 Maksim OsipenkoHậu vệ
- 40 Ilya VakhaniaHậu vệ
- 47 Daniil UtkinTiền vệ
- 15 Danil Glebov
Tiền vệ
- 10 Kiril SchetininTiền vệ
- 7 Ronaldo Cesar Soares dos SantosTiền đạo
- 27 Nikolay KomlichenkoTiền đạo
- 73 Imran AznaurovTiền đạo
- 13 Hidajet HankicThủ môn
- 71 Daniil OdoevskiThủ môn
- 4 Viktor MelekhinHậu vệ
- 28 Evgeni ChernovHậu vệ
- 64 David SemenchukHậu vệ
- 97 Ilya ZubenkoTiền vệ
- 58 Daniil ShantaliyTiền vệ
- 89 Rodrigo Agustin Saravia SalviaTiền vệ
- 19 Khoren BairamyanTiền vệ
- 18 Konstantin KuchaevTiền vệ
- 69 Egor GolenkovTiền đạo
- 57 Ilya ZhbanovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Zenit St.Petersburg
VSFK Rostov
- 66Số lần tấn công90
- 32Tấn công nguy hiểm52
- 10Sút bóng15
- 10Sút cầu môn8
- 0Sút trượt7
- 13Phạm lỗi14
- 4Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 8Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Zenit St.Petersburg
FK Rostov
- 46' Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, Claudinho
Yuri Gorshkov
- 62' Pedro Henrique Silva dos Santos
Andrey Mostovoy
- 62' Zander Mateo Casierra Cabezas
Wilson Isidor
- 68' Rodrigo Agustin Saravia Salvia
Daniil Utkin
- 68' Egor Golenkov
Imran Aznaurov
- 68' Konstantin Kuchaev
Kiril Schetinin
- 75' Maksim Glushenkov
Artur Victor Guimaraes
- 83' Marcus Wendel Valle da Silva
Gustavo Mantuan
- 90' Khoren Bairamyan
Ronaldo Cesar Soares dos Santos
- 90' Viktor Melekhin
Maksim Osipenko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Zenit St.Petersburg(Sân nhà) |
FK Rostov(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Zenit St.Petersburg:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 8 trận(53.33%)
FK Rostov:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)