- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 98 Aleksandr MaksimenkoThủ môn
- 82 Daniil KhlusevichHậu vệ
- 23 Nikita ChernovHậu vệ
- 6 Srdjan BabicHậu vệ
- 2 Oleg ReabciukHậu vệ
- 25 Danil Prutsev
Tiền vệ
- 18 Nail UmyarovTiền vệ
- 77 Theo BongondaTiền vệ
- 5 Ezequiel BarcoTiền vệ
- 17 Anton ZinkovskiyTiền vệ
- 9 Manfred Alonso Ugalde Arce
Tiền đạo
- 57 Aleksandr SelikhovThủ môn
- 16 Alexander DovbnyaThủ môn
- 39 Pavel MaslovHậu vệ
- 97 Daniil Denisov
Tiền vệ
- 28 Daniil ZorinTiền vệ
- 68 Ruslan LitvinovTiền vệ
- 35 Christopher Martins PereiraTiền vệ
- 19 Jesus Manuel Medina MaldonadoTiền vệ
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
- 11 Shamar NicholsonTiền đạo
- 8 Jose Marcos Costa Martins,MarquinhosTiền đạo
- 70 Pavel MeleshinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Sergey Babkin
-
28' Maksim Vityugov
29' Manfred Alonso Ugalde Arce(Srdjan Babic) 1-0
40' Danil Prutsev(Ezequiel Barco) 2-0
56' Manfred Alonso Ugalde Arce(Ezequiel Barco) 3-0
61' Daniil Denisov
-
68' Glenn Bijl
-
86' Pavel Popov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 15 Nikolay RasskazovHậu vệ
- 95 Ilya GaponovHậu vệ
- 4 Aleksandr SoldatenkovHậu vệ
- 23 Glenn Bijl
Hậu vệ
- 11 Roman EzhovTiền vệ
- 8 Maksim Vityugov
Tiền vệ
- 6 Sergey Babkin
Tiền vệ
- 32 Franco OrozcoTiền vệ
- 7 Dmitri TsypchenkoTiền đạo
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
- 1 Ivan LomaevThủ môn
- 39 Evgeni FrolovThủ môn
- 25 Kirill PecheninHậu vệ
- 3 Thomas Ignacio Galdames MillanHậu vệ
- 33 Aleksey LysovHậu vệ
- 65 Ilya GribakinHậu vệ
- 76 Ivan BoberTiền vệ
- 19 Ivan OleynikovTiền vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 77 Vladimir PisarskiyTiền đạo
- 92 Pavel Popov
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Spartak Moscow
VSKrylya Sovetov Samara
- 64Số lần tấn công49
- 30Tấn công nguy hiểm16
- 18Sút bóng7
- 6Sút cầu môn3
- 7Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi16
- 6Phạt góc1
- 19Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị4
- 1Thẻ vàng4
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Spartak Moscow
Krylya Sovetov Samara
- 46' Anton Zinkovskiy
Jose Marcos Costa Martins,Marquinhos
- 46' Daniil Khlusevich
Daniil Denisov
- 60' Thomas Ignacio Galdames Millan
Vladislav Shitov
- 60' Ivan Oleynikov
Dmitri Tsypchenko
- 73' Theo Bongonda
Jesus Manuel Medina Maldonado
- 73' Dmytro Ivanisenia
Maksim Vityugov
- 73' Kirill Pechenin
Roman Ezhov
- 78' Nikita Chernov
Ruslan Litvinov
- 78' Pavel Popov
Glenn Bijl
- 84' Manfred Alonso Ugalde Arce
Willian Jose da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Spartak Moscow(Sân nhà) |
Krylya Sovetov Samara(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spartak Moscow:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Krylya Sovetov Samara:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)