- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 88 Giorgi Levanovich SheliyaThủ môn
- 95 Arsen AdamovHậu vệ
- 75 Nader Ghandri
Hậu vệ
- 5 Milos Satara
Hậu vệ
- 18 Vladislav KamilovHậu vệ
- 8 Miroslav BogosavacHậu vệ
- 98 Svetoslav KovachevTiền vệ
- 15 Camilo Reijers de OliveiraTiền vệ
- 24 Zaim DivanovicTiền vệ
- 10 Lechi SadulaevTiền đạo
- 7 Bernard BerishaTiền đạo
- 1 Mikhail OparinThủ môn
- 40 Rizvan UtsievHậu vệ
- 2 Aleksandr ZhirovHậu vệ
- 55 Darko TodorovicHậu vệ
- 71 Magomed YakuevTiền vệ
- 13 Minkail MatsuevTiền vệ
- 19 Mauro Luna DialeTiền vệ
- 11 Ismael Silva LimaTiền vệ
- 23 Anton ShvetsTiền vệ
- 9 Gamid AgalarovTiền đạo
- 30 Wanderson Felippe Cardoso dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Dmitriy Vorobyev
- 0-2
17' Gerzino Nyamsi(Alexey Batrakov)
-
28' Maksim Nenakhov
- 0-3
36' Gerzino Nyamsi(Alexey Batrakov)
39' Milos Satara
-
51' Dmitriy Vorobyev
51' Nader Ghandri
-
52' Aleksandr Silyanov
-
56' Nair Tiknizyan
-
76' Timur Suleymanov
- 0-4
79' Vadim Rakov(Alexey Batrakov)
- 0-5
90+1' Alexey Batrakov(Mario Mitaj)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Ilya Valerievich LantratovThủ môn
- 24 Maksim Nenakhov
Hậu vệ
- 5 Gerzino Nyamsi
Hậu vệ
- 3 Lucas Fasson dos SantosHậu vệ
- 45 Aleksandr Silyanov
Hậu vệ
- 77 Ilya SamoshnikovTiền vệ
- 6 Dmitriy BarinovTiền vệ
- 83 Aleksey BatrakovTiền vệ
- 93 Artem KarpukasTiền vệ
- 9 Sergey PinyaevTiền đạo
- 10 Dmitriy Vorobyev
Tiền đạo
- 16 Daniil VeselovThủ môn
- 1 Anton MitryushkinThủ môn
- 85 Evgeni MorozovHậu vệ
- 71 Nair Tiknizyan
Hậu vệ
- 21 Mario MitajHậu vệ
- 59 Egor PogostnovHậu vệ
- 94 Artiom TimofeevTiền vệ
- 37 Dmitriy RadikovskiyTiền đạo
- 8 Vladislav SarveliTiền đạo
- 27 Vadim Rakov
Tiền đạo
- 99 Timur Suleymanov
Tiền đạo
- 14 Nikita SaltykovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Akhmat Grozny
VSLokomotiv Moscow
- 74Số lần tấn công57
- 27Tấn công nguy hiểm26
- 11Sút bóng15
- 4Sút cầu môn9
- 7Sút trượt6
- 10Phạm lỗi16
- 4Phạt góc6
- 18Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng5
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Akhmat Grozny
Lokomotiv Moscow
- 46' Nair Tiknizyan
Maksim Nenakhov
- 46' Vladislav Kamilov
Darko Todorovic
- 59' Vadim Rakov
Sergey Pinyaev
- 59' Timur Suleymanov
Dmitriy Vorobyev
- 62' Svetoslav Kovachev
Mauro Luna Diale
- 62' Zaim Divanovic
Anton Shvets
- 67' Bernard Berisha
Wanderson Felippe Cardoso dos Santos
- 77' Nader Ghandri
Ismael Silva Lima
- 80' Mario Mitaj
Artem Karpukas
- 84' Evgeni Morozov
Lucas Fasson dos Santos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Akhmat Grozny(Sân nhà) |
Lokomotiv Moscow(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Akhmat Grozny:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 2 trận(7.41%)
Lokomotiv Moscow:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)