- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 96 Igor ObukhovThủ môn
- 2 Petar GolubovicHậu vệ
- 25 Aleksandr FilinHậu vệ
- 26 Nemanja Andjelkovic
Hậu vệ
- 13 Sergey TerekhovHậu vệ
- 99 Edilson Borba De AquinoHậu vệ
- 80 Khetag KhosonovTiền vệ
- 32 Lucas VeraTiền vệ
- 11 Reziuan MirzovTiền vệ
- 9 Aleksandr RudenkoTiền đạo
- 91 Anton Zabolotny
Tiền đạo
- 87 Nikita KokarevThủ môn
- 6 Stefan MelentijevicHậu vệ
- 4 Oleg IsaenkoHậu vệ
- 5 Danil StepanovHậu vệ
- 97 Butta Magomedov
Tiền vệ
- 23 Sergey VolkovTiền vệ
- 17 Ilya BerkovskiyTiền vệ
- 88 Denis GlushakovTiền vệ
- 14 Artur Yusupov RimovichTiền vệ
- 10 Saminu AbdullahiTiền vệ
- 7 Ilya SadygovTiền đạo
- 8 Kirill PanchenkoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45+9' Theo Bongonda
- 0-1
49' Ezequiel Barco
- 0-2
55' Manfred Alonso Ugalde Arce(Theo Bongonda)
62' Nemanja Andjelkovic
- 0-3
72' Srdjan Babic(Jesus Manuel Medina Maldonado)
73' Anton Zabolotny
90' Butta Magomedov(Sergey Terekhov) 1-3
-
90+4' Roman Zobnin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 98 Aleksandr MaksimenkoThủ môn
- 2 Oleg ReabciukHậu vệ
- 23 Nikita ChernovHậu vệ
- 6 Srdjan Babic
Hậu vệ
- 82 Daniil KhlusevichHậu vệ
- 18 Nail UmyarovTiền vệ
- 77 Theo Bongonda
Tiền vệ
- 47 Roman Zobnin
Tiền vệ
- 5 Ezequiel Barco
Tiền vệ
- 9 Manfred Alonso Ugalde Arce
Tiền vệ
- 22 Mikhail IgnatovTiền đạo
- 57 Aleksandr SelikhovThủ môn
- 86 Ilya TikhomirovThủ môn
- 39 Pavel MaslovHậu vệ
- 68 Ruslan LitvinovTiền vệ
- 25 Danil PrutsevTiền vệ
- 17 Anton ZinkovskiyTiền vệ
- 35 Christopher Martins PereiraTiền vệ
- 19 Jesus Manuel Medina MaldonadoTiền vệ
- 97 Daniil DenisovTiền vệ
- 28 Daniil ZorinTiền vệ
- 70 Pavel MeleshinTiền đạo
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Khimki
VSSpartak Moscow
- 46Số lần tấn công59
- 25Tấn công nguy hiểm40
- 5Sút bóng25
- 2Sút cầu môn11
- 2Sút trượt10
- 1Cú sút bị chặn4
- 18Phạm lỗi17
- 3Phạt góc8
- 19Số lần phạt trực tiếp25
- 3Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 8Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FK Khimki
Spartak Moscow
- 46' Anton Zinkovskiy
Mikhail Ignatov
- 65' Edilson Borba De Aquino
Denis Glushakov
- 65' Reziuan Mirzov
Butta Magomedov
- 67' Jesus Manuel Medina Maldonado
Theo Bongonda
- 67' Daniil Denisov
Daniil Khlusevich
- 77' Lucas Vera
Danil Stepanov
- 77' Aleksandr Rudenko
Ilya Berkovskiy
- 77' Danil Prutsev
Ezequiel Barco
- 77' Willian Jose da Silva
Manfred Alonso Ugalde Arce
- 81' Anton Zabolotny
Kirill Panchenko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Khimki(Sân nhà) |
Spartak Moscow(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Khimki:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 6 trận(15.79%)
Spartak Moscow:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)