- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Aleksandr BelenovThủ môn
- 72 Rayan SenhadjiHậu vệ
- 47 Sergey Bozhin
Hậu vệ
- 22 Igor YurganovHậu vệ
- 88 Vladislav MasternoyTiền vệ
- 5 Thabo CeleTiền vệ
- 33 Irakli KvekveskiriTiền vệ
- 13 Igor KalininTiền vệ
- 17 Nikolay GiorgobianiTiền đạo
- 14 Khyzyr AppaevTiền đạo
- 20 Yevgeni Markov
Tiền đạo
- 1 Vitali GudievThủ môn
- 4 Maks DziovHậu vệ
- 2 Vasili CherovHậu vệ
- 23 Vyacheslav Yakimov
Tiền vệ
- 6 Dylan Mertens
Tiền vệ
- 10 Ilnur AlshinTiền vệ
- 11 Nichita MotpanTiền vệ
- 21 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 77 Luka BagateliaTiền đạo
- 8 Abdulla BagamaevTiền đạo
- 15 Vladimir IljinTiền đạo
- 7 Mohamed BrahimiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Sergey Bozhin
-
22' Bojan Dimoski
45+3' Yevgeni Markov
-
48' Sergey Gribov
56' Vyacheslav Yakimov
- 0-1
65' Ivan Timoshenko
- 0-2
77' Soltmurad Bakaev(Stefan Loncar)
79' Dylan Mertens
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 77 Konstantin SavichevHậu vệ
- 26 Joao EscovalHậu vệ
- 4 Paulo Vitor Leal Sousa LimaHậu vệ
- 23 Bojan Dimoski
Hậu vệ
- 10 Maksim PalienkoTiền vệ
- 15 Stefan LoncarTiền vệ
- 97 Sergey GribovTiền vệ
- 7 Kirill DanilinTiền đạo
- 5 Aleksa ĐurasovicTiền đạo
- 17 Soltmurad Bakaev
Tiền đạo
- 78 Aleksandr VasyutinThủ môn
- 50 Dmitri NagaevThủ môn
- 80 Vyacheslav BardybakhinHậu vệ
- 22 Nikita BaranokHậu vệ
- 25 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 19 Marat BokoevTiền vệ
- 65 Vladimir MoskvichevTiền vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 91 Maksim BoldyrevTiền vệ
- 71 Dmirtiy PestryakovTiền vệ
- 99 Ivan Timoshenko
Tiền đạo
- 69 Arseniy DmitrievTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fakel Voronezh
VSAkron Togliatti
- 56Số lần tấn công61
- 25Tấn công nguy hiểm38
- 5Sút bóng13
- 1Sút cầu môn3
- 3Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi14
- 5Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Fakel Voronezh
Akron Togliatti
- 46' Nikolay Giorgobiani
Vyacheslav Yakimov
- 62' Ivan Timoshenko
Sergey Gribov
- 62' Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Maksim Palienko
- 68' Thabo Cele
Dylan Mertens
- 68' Vladislav Masternoy
Mohamed Brahimi
- 68' Khyzyr Appaev
Vladimir Iljin
- 74' Vladimir Moskvichev
Aleksa Durasovic
- 89' Arseny Dmitriev
Soltmurad Bakaev
- 89' Vyacheslav Bardybakhin
Bojan Dimoski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fakel Voronezh(Sân nhà) |
Akron Togliatti(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Fakel Voronezh:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
Akron Togliatti:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)