- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Andrey LunevThủ môn
- 80 Stanislav BessmertniyHậu vệ
- 5 Milan Majstorovic
Hậu vệ
- 59 Ivan LepskiyHậu vệ
- 2 Elazar DasaHậu vệ
- 34 Luka Gagnidze
Tiền vệ
- 50 Aleksandr KutitskiyTiền vệ
- 91 Yaroslav GladyshevTiền vệ
- 10 Joao Paulo de Souza MaresTiền vệ
- 13 Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
Tiền vệ
- 70 Konstantin TyukavinTiền đạo
- 31 Igor LeshchukThủ môn
- 47 Andrey KudravetsThủ môn
- 76 Ilya KuptsovThủ môn
- 56 Leon ZaydenzalHậu vệ
- 7 Dmitri SkopintsevHậu vệ
- 77 Denis MakarovTiền vệ
- 11 Daniil LesovoyTiền vệ
- 88 Victor Okishor IonovichTiền vệ
- 41 Egor NazarenkoTiền vệ
- 20 Vyacheslav GrulevTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Luka Gagnidze(Joao Paulo de Souza Mares) 1-0
-
25' Alexey Batrakov
-
37' Lucas Fasson dos Santos
- 1-1
39' Dmitriy Vorobyev(Sergey Pinyaev)
59' Milan Majstorovic(Joao Paulo de Souza Mares) 2-1
62' Luka Gagnidze
-
64' Sergey Pinyaev
85' Moumi Nicolas Brice Ngamaleu(Yaroslav Gladyshev) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 22 Ilya Valerievich LantratovThủ môn
- 24 Maksim NenakhovHậu vệ
- 45 Aleksandr SilyanovHậu vệ
- 5 Gerzino NyamsiHậu vệ
- 3 Lucas Fasson dos Santos
Hậu vệ
- 77 Ilya SamoshnikovHậu vệ
- 83 Aleksey BatrakovTiền vệ
- 6 Dmitriy BarinovTiền vệ
- 8 Vladislav SarveliTiền vệ
- 10 Dmitriy Vorobyev
Tiền đạo
- 9 Sergey Pinyaev
Tiền đạo
- 16 Daniil VeselovThủ môn
- 1 Anton MitryushkinThủ môn
- 59 Egor PogostnovHậu vệ
- 71 Nair TiknizyanHậu vệ
- 21 Mario MitajHậu vệ
- 85 Evgeni MorozovHậu vệ
- 93 Artem KarpukasTiền vệ
- 94 Artiom TimofeevTiền vệ
- 99 Timur SuleymanovTiền đạo
- 27 Vadim RakovTiền đạo
- 14 Nikita SaltykovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dynamo Moscow
VSLokomotiv Moscow
- 56Số lần tấn công55
- 24Tấn công nguy hiểm38
- 16Sút bóng20
- 8Sút cầu môn9
- 6Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn6
- 12Phạm lỗi14
- 5Phạt góc7
- 17Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 8Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Dynamo Moscow
Lokomotiv Moscow
- 63' Timur Suleymanov
Vladislav Sarveli
- 63' Nair Tiknizyan
Maksim Nenakhov
- 69' Stanislav Bessmertniy
Dmitri Skopintsev
- 70' Aleksandr Kutitskiy
Nazarenko E.
- 71' Luka Gagnidze
Vyacheslav Grulev
- 77' Nikita Saltykov
Sergey Pinyaev
- 90+1' Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
Zaydenzal L.
- 90+1' Konstantin Tyukavin
Victor Okishor
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dynamo Moscow(Sân nhà) |
Lokomotiv Moscow(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dynamo Moscow:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)
Lokomotiv Moscow:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)