- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 30 Nikita MedvedevThủ môn
- 87 Kirill BozhenovHậu vệ
- 6 Dmitri TikhiyHậu vệ
- 22 Nikita Kakkoev
Hậu vệ
- 2 Viktor Aleksandrov
Hậu vệ
- 11 Mateo Stamatov
Hậu vệ
- 78 Nikolay KalinskiyTiền vệ
- 7 Vladislav KarapuzovTiền vệ
- 34 Anton MukhinTiền vệ
- 9 Junior Jose Correia,Ze Turbo
Tiền đạo
- 20 Juan Manuel Boselli
Tiền đạo
- 81 Ivan KukushkinThủ môn
- 70 Maksim ShnaptsevHậu vệ
- 88 Kirill GlushchenkovHậu vệ
- 99 Stanislav MagkeevHậu vệ
- 24 Kirill GotsukHậu vệ
- 18 Dan GlazerTiền vệ
- 80 Valeri Tsarukyan
Tiền vệ
- 29 Luka TicicTiền vệ
- 19 Nikita ErmakovTiền vệ
- 21 Dmitriy KalaydaTiền vệ
- 90 Ognjen OzegovicTiền đạo
- 23 Nikoloz KutateladzeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

3' Junior Jose Correia,Ze Turbo 1-0
- 1-1
5' Mirlind Daku(Valentin Vada)
14' Mateo Stamatov
20' Viktor Aleksandrov
-
30' Egor Teslenko
- 1-2
33' Aleksandr Vladimirovich Zotov(Mirlind Daku)
- 1-3
42' Valentin Vada(Dardan Shabanhaxhaj)
-
54' Aleksandr Vladimirovich Zotov
64' Nikita Kakkoev
71' Valeri Tsarukyan 2-3
89' Juan Manuel Boselli
- 2-4
90+1' Dmitry Kabutov(Ruslan Bezrukov)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 25 Artur NigmatullinThủ môn
- 2 Egor Teslenko
Hậu vệ
- 15 Igor VujacicHậu vệ
- 27 Aleksey GritsaenkoHậu vệ
- 70 Dmitry Kabutov
Tiền vệ
- 21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
Tiền vệ
- 8 Bogdan JocicTiền vệ
- 51 Ilya RozhkovTiền vệ
- 30 Valentin Vada
Tiền đạo
- 10 Mirlind Daku
Tiền đạo
- 99 Dardan ShabanhaxhajTiền đạo
- 39 Ilya EzhovThủ môn
- 86 Nikita KoretsThủ môn
- 5 Rustamjon AshurmatovHậu vệ
- 5 Rustamjon AshurmatovHậu vệ
- 18 Marat ApshatsevTiền vệ
- 19 Oleg IvanovTiền vệ
- 96 Nikita VasiljevTiền vệ
- 23 Ruslan BezrukovTiền vệ
- 11 Kasra TaheriTiền đạo
- 24 Nikola CumicTiền đạo
- 24 Nikola CumicTiền đạo
- 77 Daniil KuznetsovTiền đạo
- 88 Vitali LisakovichTiền đạo
- 88 Vitali LisakovichTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Pari Nizhny Novgorod
VSRubin Kazan
- 83Số lần tấn công65
- 27Tấn công nguy hiểm25
- 14Sút bóng9
- 3Sút cầu môn6
- 9Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi18
- 6Phạt góc3
- 24Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị4
- 4Thẻ vàng2
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Pari Nizhny Novgorod
Rubin Kazan
- 46' Anton Mukhin
Valeri Tsarukyan
- 46' Mateo Stamatov
Maksim Shnaptsev
- 46' Vladislav Karapuzov
Luka Ticic
- 61' Junior Jose Correia,Ze Turbo
Ognjen Ozegovic
- 65' Nikola Cumic
Valentin Vada
- 73' Ruslan Bezrukov
Dardan Shabanhaxhaj
- 82' Viktor Aleksandrov
Nikita Ermakov
- 82' Oleg Ivanov
Aleksandr Vladimirovich Zotov
- 83' Marat Apshatsev
Bogdan Jocic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Pari Nizhny Novgorod(Sân nhà) |
Rubin Kazan(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Pari Nizhny Novgorod:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 8 trận(22.86%)
Rubin Kazan:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)