- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 22 Ilya Valerievich LantratovThủ môn
- 45 Aleksandr SilyanovHậu vệ
- 24 Maksim NenakhovHậu vệ
- 5 Gerzino NyamsiHậu vệ
- 85 Evgeni MorozovHậu vệ
- 71 Nair TiknizyanHậu vệ
- 83 Aleksey BatrakovTiền vệ
- 6 Dmitriy Barinov
Tiền vệ
- 93 Artem KarpukasTiền vệ
- 9 Sergey Pinyaev
Tiền đạo
- 10 Dmitriy Vorobyev
Tiền đạo
- 64 Vadim DrugovThủ môn
- 1 Anton MitryushkinThủ môn
- 21 Mario MitajHậu vệ
- 3 Lucas Fasson dos SantosHậu vệ
- 77 Ilya SamoshnikovHậu vệ
- 59 Egor PogostnovHậu vệ
- 94 Artiom TimofeevTiền vệ
- 27 Vadim RakovTiền đạo
- 8 Vladislav SarveliTiền đạo
- 99 Timur SuleymanovTiền đạo
- 14 Nikita SaltykovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Sergey Pinyaev(Dmitriy Vorobyev) 1-0
- 1-1
36' Soltmurad Bakaev(Abu-Said Eldarushev)
38' Alexey Batrakov(Dmitriy Barinov) 2-1
- 2-2
40' Abu-Said Eldarushev(Soltmurad Bakaev)
45+2' Dmitriy Barinov
-
45+2' Kirill Danilin
-
55' Maksim Palienko
-
63' Bojan Dimoski
79' Dmitriy Vorobyev(Vladislav Sarveli) 3-2
86' Alexey Batrakov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 77 Konstantin SavichevHậu vệ
- 26 Joao EscovalHậu vệ
- 15 Stefan LoncarHậu vệ
- 4 Paulo Vitor Leal Sousa LimaHậu vệ
- 10 Maksim Palienko
Tiền vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 17 Soltmurad Bakaev
Tiền vệ
- 23 Bojan Dimoski
Tiền đạo
- 7 Kirill Danilin
Tiền đạo
- 70 Abu-Said Eldarushev
Tiền đạo
- 78 Aleksandr VasyutinThủ môn
- 50 Dmitri NagaevThủ môn
- 22 Nikita BaranokHậu vệ
- 80 Vyacheslav BardybakhinHậu vệ
- 91 Maksim BoldyrevTiền vệ
- 71 Dmirtiy PestryakovTiền vệ
- 5 Aleksa ĐurasovicTiền vệ
- 65 Vladimir MoskvichevTiền vệ
- 19 Marat BokoevTiền vệ
- 99 Ivan TimoshenkoTiền đạo
- 69 Arseniy DmitrievTiền đạo
- 97 Sergey GribovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lokomotiv Moscow
VSAkron Togliatti
- 17Sút bóng6
- 8Sút cầu môn4
- 8Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn1
- 4Phạm lỗi7
- 8Phạt góc7
- 7Số lần phạt trực tiếp5
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Lokomotiv Moscow
Akron Togliatti
- 57' Artem Karpukas
Vladislav Sarveli
- 57' Maksim Nenakhov
Ilya Samoshnikov
- 59' Aleksa Durasovic
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
- 65' Ivan Timoshenko
Abu-Said Eldarushev
- 65' Dmitriev A.
Soltmurad Bakaev
- 69' Sergey Pinyaev
Timur Suleymanov
- 80' Dmitriy Vorobyev
Vadim Rakov
- 80' Nair Tiknizyan
Nikita Saltykov
- 82' Gribov S.
Kirill Danilin
- 82' Vladimir Moskvichev
Maksim Palienko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lokomotiv Moscow(Sân nhà) |
Akron Togliatti(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lokomotiv Moscow:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
Akron Togliatti:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)