- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 30 Steve MandandaThủ môn
- 33 Hans HateboerHậu vệ
- 55 Leo OstigardHậu vệ
- 15 Mikayil FayeHậu vệ
- 22 Lorenz AssignonTiền vệ
- 17 Jordan JamesTiền vệ
- 6 Azor MatusiwaTiền vệ
- 18 Mahamadou NagidaTiền vệ
- 11 Ludovic Blas
Tiền vệ
- 10 Amine Gouiri
Tiền vệ
- 9 Arnaud Kalimuendo
Tiền đạo
- 23 Gauthier GallonThủ môn
- 3 Adrien TruffertHậu vệ
- 4 Christopher WoohHậu vệ
- 8 Baptiste SantamariaTiền vệ
- 7 Albert GronbaekTiền vệ
- 28 Glen KamaraTiền vệ
- 19 Henrik MeisterTiền đạo
- 27 Joao Pedro Neves Filipe,JotaTiền đạo
- 20 Carlos Andres GomezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
37' Mathieu Cafaro
39' Arnaud Kalimuendo 1-0
45+6' Ludovic Blas(Arnaud Kalimuendo) 2-0
53' Amine Gouiri(Ludovic Blas) 3-0
61' Arnaud Kalimuendo(Ludovic Blas) 4-0
67' Arnaud Kalimuendo 5-0
-
81' Gautier Larsonneur
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Roazhon Park |
Sức chứa: | 29,778 |
Giờ địa phương: | 30/11 17:00 |
Trọng tài chính: | Marc Bollengier |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
- 8 Dennis AppiahHậu vệ
- 21 Dylan BatubinsikaHậu vệ
- 4 Pierre EkwahHậu vệ
- 5 Yunis AbdelhamidHậu vệ
- 19 Leo PetrotHậu vệ
- 18 Mathieu Cafaro
Tiền vệ
- 6 Benjamin BouchouariTiền vệ
- 14 Louis MoutonTiền vệ
- 22 Zuriko DavitashviliTiền vệ
- 9 Ibrahim SissokoTiền đạo
- 1 Brice MaubleuThủ môn
- 17 Pierre CornudHậu vệ
- 37 Mathis AmougouTiền vệ
- 26 Lamine FombaTiền vệ
- 29 Aimen MoueffekTiền vệ
- 10 Florian TardieuTiền vệ
- 25 Ibrahima WadjiTiền đạo
- 32 Lucas StassinTiền đạo
- 39 Ayman AikiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Stade Rennais FC
[15] VSSaint-Etienne
[13] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 157Số lần tấn công39
- 77Tấn công nguy hiểm16
- 18Sút bóng2
- 9Sút cầu môn0
- 4Sút trượt1
- 5Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi12
- 6Phạt góc1
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 681Số lần chuyền bóng269
- 618Chuyền bóng chính xác204
- 0Cứu bóng4
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Stade Rennais FC
[15]Saint-Etienne
[13] - 46' Ibrahima Wadji
Louis Mouton
- 62' Amine Gouiri
Albert Gronbaek
- 62' Mahamadou Nagida
Adrien Truffert
- 66' Lucas Stassin
Ibrahim Sissoko
- 67' Mathis Amougou
Zuriko Davitashvili
- 67' Aimen Moueffek
Pierre Ekwah
- 70' Azor Matusiwa
Glen Kamara
- 70' Lorenz Assignon
Carlos Andres Gomez
- 75' Ludovic Blas
Joao Pedro Neves Filipe,Jota
- 81' Pierre Cornud
Leo Petrot
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Stade Rennais FC[15](Sân nhà) |
Saint-Etienne[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Stade Rennais FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
Saint-Etienne:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)