- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Marco BizotThủ môn
- 7 Kenny LalaHậu vệ
- 25 Julien Le CardinalHậu vệ
- 44 Soumaila CoulibalyHậu vệ
- 23 Jordan AmaviHậu vệ
- 45 Mahdi CamaraTiền vệ
- 20 Pierre Lees MelouTiền vệ
- 8 Hugo MagnettiTiền vệ
- 10 Romain Del CastilloTiền đạo
- 19 Ludovic AjorqueTiền đạo
- 14 Mama Samba BaldeTiền đạo
- 30 Gregoire CoudertThủ môn
- 22 Massadio HaidaraHậu vệ
- 5 Brendan ChardonnetHậu vệ
- 28 Jonas MartinTiền vệ
- 26 Mathias Pereira LageTiền vệ
- 9 Kamory DoumbiaTiền vệ
- 21 Romain FaivreTiền vệ
- 6 Edimilson FernandesTiền vệ
- 34 Ibrahim SalahTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
42' Evann Guessand(Ali Abdi)
-
74' Dante Bonfim Costa
-
84' Mohamed Abdel Monem
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 14℃ / 57°F |
Sân vận động: | Francis-Le Bie |
Sức chứa: | 15,931 |
Giờ địa phương: | 02/11 19:00 |
Trọng tài chính: | Clement Turpin |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Marcin BulkaThủ môn
- 5 Mohamed Abdel Monem
Hậu vệ
- 64 Moise BombitoHậu vệ
- 4 Dante Bonfim Costa
Hậu vệ
- 92 Jonathan ClaussTiền vệ
- 8 Pablo Paulino RosarioTiền vệ
- 55 Youssouf NdayishimiyeTiền vệ
- 2 Ali AbdiTiền vệ
- 29 Evann Guessand
Tiền vệ
- 7 Jeremie BogaTiền vệ
- 25 Mohamed Ali ChoTiền đạo
- 31 Maxime DupeThủ môn
- 33 Antoine MendyHậu vệ
- 26 Melvin BardHậu vệ
- 36 Issiaga CamaraTiền vệ
- 20 Tom LouchetTiền vệ
- 22 Tanguy NDombele AlvaroTiền vệ
- 15 Youssoufa MoukokoTiền đạo
- 24 Gaetan LabordeTiền đạo
- 10 Sofiane DiopTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Stade Brestois
[10] VSNice
[8] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 134Số lần tấn công78
- 51Tấn công nguy hiểm29
- 16Sút bóng12
- 6Sút cầu môn3
- 9Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi4
- 6Phạt góc2
- 4Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị4
- 0Thẻ vàng2
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 593Số lần chuyền bóng345
- 506Chuyền bóng chính xác269
- 2Cứu bóng6
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Stade Brestois
[10]Nice
[8] - 62' Gaetan Laborde
Jeremie Boga
- 68' Hugo Magnetti
Kamory Doumbia
- 69' Mama Samba Balde
Ibrahim Salah
- 76' Tanguy NDombele Alvaro
Youssouf Ndayishimiye
- 76' Antoine Mendy
Jonathan Clauss
- 76' Sofiane Diop
Mohamed Ali Cho
- 79' Mahdi Camara
Jonas Martin
- 79' Romain Del Castillo
Romain Faivre
- 88' Jordan Amavi
Massadio Haidara
- 90+1' Youssoufa Moukoko
Evann Guessand
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Stade Brestois[10](Sân nhà) |
Nice[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 |
Stade Brestois:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Nice:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)