- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Djordje PetrovicThủ môn
- 22 Guela DoueHậu vệ
- 4 Saidou SowHậu vệ
- 23 Mamadou SarrHậu vệ
- 26 Dilane Bakwa
Tiền vệ
- 29 Ismael DoukoureTiền vệ
- 8 Andrey Nascimento dos Santos
Tiền vệ
- 7 Diego Manuel Jadon da Silva MoreiraTiền vệ
- 19 Habib Diarra
Tiền vệ
- 14 Sekou MaraTiền đạo
- 15 Sebastian NanasiTiền đạo
- 30 Karl Johan JohnssonThủ môn
- 77 Eduard SobolHậu vệ
- 5 Abakar SyllaHậu vệ
- 35 Tidiane DialloTiền vệ
- 17 Pape DiongTiền vệ
- 6 Felix LemarechalTiền vệ
- 18 Junior MwangaTiền vệ
- 33 Abdoul OuattaraTiền vệ
- 36 Rayane MessiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Andrey Nascimento dos Santos(Habib Diarra) 1-0
38' Andrey Nascimento dos Santos
57' Andrey Nascimento dos Santos(Dilane Bakwa) 2-0
73' Dilane Bakwa(Diego Manuel Jadon da Silva Moreira) 3-0
- 3-1
83' Bahereba Guirassy(Douglas Augusto Soares Gomes)
-
87' Johann Lepenant
-
90+2' Ignatius Kpene Ganago
90+6' Habib Diarra
-
90+6' Nathan Zeze
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 16℃ / 61°F |
Khán giả hiện trường: | 19,398 |
Sân vận động: | Stade De La Meinau |
Sức chứa: | 26,109 |
Giờ địa phương: | 27/10 17:00 |
Trọng tài chính: | Hakim Ben El Hadj |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Alban LafontThủ môn
- 11 Marcus Regis CocoHậu vệ
- 21 Jean-Charles CastellettoHậu vệ
- 44 Nathan Zeze
Hậu vệ
- 3 Nicolas CozzaHậu vệ
- 6 Douglas Augusto Soares GomesTiền vệ
- 17 Jean-Philippe GbaminTiền vệ
- 22 Sorba ThomasTiền vệ
- 10 Tino KadewereTiền vệ
- 39 Matthis AblineTiền vệ
- 31 Mostafa Mohamed Ahmed AbdallaTiền đạo
- 30 Patrik CarlgrenThủ môn
- 2 Jean Kevin DuverneHậu vệ
- 4 Pallois NicolasHậu vệ
- 98 Kelvin Amian AdouHậu vệ
- 8 Johann Lepenant
Tiền vệ
- 25 Florent MolletTiền vệ
- 5 Pedro ChirivellaTiền vệ
- 7 Ignatius Kpene Ganago
Tiền đạo
- 62 Bahereba Guirassy
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
RC Strasbourg Alsace
[12] VSFC Nantes
[11] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 80Số lần tấn công99
- 58Tấn công nguy hiểm42
- 9Sút bóng8
- 5Sút cầu môn6
- 1Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi17
- 5Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 487Số lần chuyền bóng479
- 412Chuyền bóng chính xác401
- 5Cứu bóng2
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
RC Strasbourg Alsace
[12]FC Nantes
[11] - 68' Ignatius Kpene Ganago
Tino Kadewere
- 68' Pedro Chirivella
Jean-Philippe Gbamin
- 68' Bahereba Guirassy
Matthis Abline
- 76' Sekou Mara
Abakar Sylla
- 84' Andrey Nascimento dos Santos
Junior Mwanga
- 84' Sebastian Nanasi
Felix Lemarechal
- 84' Florent Mollet
Sorba Thomas
- 84' Johann Lepenant
Douglas Augusto Soares Gomes
- 90+4' Diego Manuel Jadon da Silva Moreira
Pape Diong
- 90+4' Dilane Bakwa
Eduard Sobol
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RC Strasbourg Alsace[12](Sân nhà) |
FC Nantes[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
RC Strasbourg Alsace:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 9 trận(23.68%)
FC Nantes:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)