- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 40 Benjamin LecomteThủ môn
- 77 Falaye SackoHậu vệ
- 5 Modibo SagnanHậu vệ
- 47 Mouanga Y.Hậu vệ
- 3 Issiaga SyllaHậu vệ
- 11 Teji Savanier
Tiền vệ
- 7 Arnaud Nordin
Tiền vệ
- 12 Jordan FerriTiền vệ
- 19 Rabby NzingoulaTiền vệ
- 10 Wahbi KhazriTiền vệ
- 8 Akor AdamsTiền đạo
- 16 Dimitry BertaudThủ môn
- 29 Enzo TchatoHậu vệ
- 21 Lucas Mincarelli DavinHậu vệ
- 15 Gabriel BaresTiền vệ
- 20 Birama ToureTiền vệ
- 41 Junior NdiayeTiền đạo
- 70 Tanguy CoulibalyTiền đạo
- 14 Othmane MaammaTiền đạo
- 9 Musa Al TaamariTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Zakaria Aboukhlal(Joshua King)
- 0-2
8' Zakaria Aboukhlal(Djibril Sidibe)
- 0-3
27' Joshua King(Zakaria Aboukhlal)
45+2' Arnaud Nordin
51' Teji Savanier
-
59' Cristian Sleiker Casseres Yepes
-
66' Mark McKenzie
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 16℃ / 61°F |
Khán giả hiện trường: | 14,111 |
Sân vận động: | De La Mosson |
Sức chứa: | 32,900 |
Giờ địa phương: | 27/10 17:00 |
Trọng tài chính: | Thomas Leonard |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 50 Guillaume RestesThủ môn
- 19 Djibril SidibeHậu vệ
- 4 Charlie CresswellHậu vệ
- 3 Mark McKenzie
Hậu vệ
- 12 Warren Hakon Christofer KamanziTiền vệ
- 23 Cristian Sleiker Casseres Yepes
Tiền vệ
- 8 Vincent SierroTiền vệ
- 15 Aron DonnumTiền vệ
- 7 Zakaria Aboukhlal
Tiền vệ
- 10 Yann GbohoTiền vệ
- 13 Joshua King
Tiền đạo
- 30 Alex DominguezThủ môn
- 17 Gabriel Alonso Suazo UrbinaHậu vệ
- 6 Umit AkdagHậu vệ
- 21 Miha ZajcTiền vệ
- 22 Rafik MessaliTiền vệ
- 20 Niklas SchmidtTiền vệ
- 5 Denis GenreauTiền vệ
- 9 Frank MagriTiền đạo
- 80 Shavy BabickaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Montpellier HSC
[18] VSToulouse FC
[16] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 85Số lần tấn công70
- 39Tấn công nguy hiểm33
- 9Sút bóng15
- 2Sút cầu môn6
- 5Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn4
- 8Phạm lỗi20
- 1Phạt góc3
- 20Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 487Số lần chuyền bóng465
- 416Chuyền bóng chính xác403
- 3Cứu bóng2
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Montpellier HSC
[18]Toulouse FC
[16] - 60' Rabby Nzingoula
Musa Al Taamari
- 61' Wahbi Khazri
Birama Toure
- 61' Arnaud Nordin
Othmane Maamma
- 64' Frank Magri
Joshua King
- 71' Modibo Sagnan
Enzo Tchato
- 78' Denis Genreau
Yann Gboho
- 78' Miha Zajc
Cristian Sleiker Casseres Yepes
- 84' Niklas Schmidt
Vincent Sierro
- 84' Shavy Babicka
Zakaria Aboukhlal
- 85' Jordan Ferri
Gabriel Bares
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Montpellier HSC[18](Sân nhà) |
Toulouse FC[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
Montpellier HSC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)
Toulouse FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)