- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 55 Duje Caleta CarHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro TagliaficoHậu vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 7 Jordan VeretoutTiền vệ
- 17 Mohamed Said BenrahmaTiền đạo
- 69 Georges Mikautadze
Tiền đạo
- 11 Malick FofanaTiền đạo
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 27 Warmed OmariHậu vệ
- 98 Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 18 Rayan Mathis CherkiTiền vệ
- 8 Corentin TolissoTiền vệ
- 12 Wilfried ZahaTiền đạo
- 29 Enzo MolebeTiền đạo
- 10 Alexandre LacazetteTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
44' Sinaly Diomande
45+5' Georges Mikautadze 1-0
-
45+7' Jubal Rocha Mendes Junior
- 1-1
47' Sinaly Diomande(Gaetan Perrin)
62' Georges Mikautadze(Mohamed Said Benrahma) 2-1
- 2-2
72' Hamed Junior Traore(Sinaly Diomande)
-
80' Donovan Leon
-
90+3' Rayan Raveleson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 18℃ / 64°F |
Khán giả hiện trường: | 54,868 |
Sân vận động: | Parc Olympique Lyonnais |
Sức chứa: | 59,186 |
Giờ địa phương: | 27/10 15:00 |
Trọng tài chính: | Jeremy Stinat |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 16 Donovan Leon
Thủ môn
- 20 Sinaly Diomande
Hậu vệ
- 4 Jubal Rocha Mendes Junior
Hậu vệ
- 92 Clement AkpaHậu vệ
- 23 Ki-Jana HoeverTiền vệ
- 42 Elisha OwusuTiền vệ
- 27 Kevin DanoisTiền vệ
- 14 Gideon MensahTiền vệ
- 10 Gaetan PerrinTiền vệ
- 25 Hamed Junior Traore
Tiền vệ
- 19 Florian AyeTiền đạo
- 40 Theo De PercinThủ môn
- 5 Theo PellenardHậu vệ
- 24 Ange Loic N‘GattaHậu vệ
- 77 Aristide ZossouTiền vệ
- 97 Rayan Raveleson
Tiền vệ
- 18 Assane DiousseTiền vệ
- 45 Ado OnaiwuTiền đạo
- 17 Lassine SinayokoTiền đạo
- 9 Theo BairTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Olympique Lyonnais
[7] VSAuxerre
[13] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 130Số lần tấn công62
- 54Tấn công nguy hiểm31
- 12Sút bóng17
- 8Sút cầu môn4
- 2Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn6
- 7Phạm lỗi14
- 5Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp7
- 2Việt vị4
- 0Thẻ vàng4
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 519Số lần chuyền bóng286
- 442Chuyền bóng chính xác219
- 2Cứu bóng6
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Olympique Lyonnais
[7]Auxerre
[13] - 46' Rayan Raveleson
Kevin Danois
- 67' Lassine Sinayoko
Florian Aye
- 67' Theo Bair
Gaetan Perrin
- 69' Mohamed Said Benrahma
Alexandre Lacazette
- 77' Nemanja Matic
Wilfried Zaha
- 78' Georges Mikautadze
Rayan Mathis Cherki
- 84' Ado Onaiwu
Hamed Junior Traore
- 85' Sael Kumbedi
Ainsley Maitland Niles
- 90+1' Assane Diousse
Elisha Owusu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Olympique Lyonnais[7](Sân nhà) |
Auxerre[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 5 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 |
Olympique Lyonnais:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
Auxerre:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 6 trận(35.29%)