- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Yahia FofanaThủ môn
- 2 Carlens ArcusHậu vệ
- 24 Emmanuel BiumlaHậu vệ
- 21 Jordan LefortHậu vệ
- 26 Florent HaninHậu vệ
- 6 Jean-Eudes Pascal Aholou
Tiền vệ
- 14 Yassin Belkhdim
Tiền vệ
- 18 Jim Emilien Ngowet AllevinahTiền vệ
- 10 Himad Abdelli
Tiền vệ
- 28 Farid El MelaliTiền vệ
- 7 Ibrahima Niane
Tiền đạo
- 16 Melvin ZingaThủ môn
- 5 Marius CourcoulHậu vệ
- 25 Abdoulaye BambaHậu vệ
- 93 Haris BelkeblaTiền vệ
- 15 Pierrick CapelleTiền vệ
- 12 Zinedine Ould KhaledTiền vệ
- 99 Bamba Dieng
Tiền đạo
- 19 Esteban LepaulTiền đạo
- 34 Amine MoussaouiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Himad Abdelli(Jim Emilien Ngowet Allevinah) 1-0
- 1-1
16' Zuriko Davitashvili
-
29' Yunis Abdelhamid
34' Yassin Belkhdim
-
38' Augustine Boakye
39' Jean-Eudes Pascal Aholou 2-1
- 2-2
57' Zuriko Davitashvili(Lucas Stassin)
69' Ibrahima Niane 3-2
-
71' Mathieu Cafaro
90+3' Bamba Dieng 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 14℃ / 59°F |
Khán giả hiện trường: | 13,796 |
Sân vận động: | Stade Raymond Kopa |
Sức chứa: | 18,752 |
Giờ địa phương: | 26/10 17:00 |
Trọng tài chính: | Marc Bollengier |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 30 Gautier LarsonneurThủ môn
- 8 Dennis AppiahHậu vệ
- 5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
- 3 Mickael NadeHậu vệ
- 19 Leo PetrotHậu vệ
- 4 Pierre EkwahTiền vệ
- 14 Louis MoutonTiền vệ
- 6 Benjamin BouchouariTiền vệ
- 22 Zuriko Davitashvili
Tiền đạo
- 32 Lucas StassinTiền đạo
- 20 Augustine Boakye
Tiền đạo
- 1 Brice MaubleuThủ môn
- 21 Dylan BatubinsikaHậu vệ
- 18 Mathieu Cafaro
Tiền vệ
- 26 Lamine FombaTiền vệ
- 29 Aimen MoueffekTiền vệ
- 37 Mathis AmougouTiền vệ
- 10 Florian TardieuTiền vệ
- 9 Ibrahim SissokoTiền đạo
- 39 Ayman AikiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Angers SCO
[17] VSSaint-Etienne
[14] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 69Số lần tấn công116
- 26Tấn công nguy hiểm73
- 13Sút bóng19
- 8Sút cầu môn7
- 4Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn7
- 10Phạm lỗi13
- 2Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 1Thẻ vàng3
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 397Số lần chuyền bóng564
- 318Chuyền bóng chính xác483
- 5Cứu bóng4
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Angers SCO
[17]Saint-Etienne
[14] - 46' Yassin Belkhdim
Pierrick Capelle
- 46' Dylan Batubinsika
Yunis Abdelhamid
- 65' Aimen Moueffek
Louis Mouton
- 65' Mathieu Cafaro
Benjamin Bouchouari
- 65' Mathis Amougou
Augustine Boakye
- 77' Farid El Melali
Haris Belkebla
- 78' Ibrahim Sissoko
Lucas Stassin
- 84' Himad Abdelli
Bamba Dieng
- 90+2' Jim Emilien Ngowet Allevinah
Esteban Lepaul
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Angers SCO[17](Sân nhà) |
Saint-Etienne[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Angers SCO:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)
Saint-Etienne:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)