- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Gianluigi DonnarummaThủ môn
- 33 Warren Zaire-EmeryHậu vệ
- 37 Milan Skriniar
Hậu vệ
- 51 William PachoHậu vệ
- 35 Lucas Lopes Beraldo
Hậu vệ
- 24 Senny Mayulu
Tiền vệ
- 17 Vitor Machado Ferreira,VitinhaTiền vệ
- 87 Joao Pedro Goncalves NevesTiền vệ
- 14 Desire DoueTiền đạo
- 11 Marco Asensio Willemsen
Tiền đạo
- 29 Bradley Barcola
Tiền đạo
- 39 Matvei SafonovThủ môn
- 42 Yoram ZagueHậu vệ
- 25 Nuno MendesHậu vệ
- 2 Achraf HakimiHậu vệ
- 5 Marcos Aoas CorreaHậu vệ
- 19 Lee Kang In
Tiền vệ
- 8 Fabian Ruiz PenaTiền vệ
- 49 Ibrahim MbayeTiền đạo
- 10 Ousmane DembeleTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Marvin Senaya
18' Senny Mayulu(Bradley Barcola) 1-0
47' Marco Asensio Willemsen 2-0
- 2-1
58' Sekou Mara
60' Lucas Lopes Beraldo
66' Bradley Barcola(William Pacho) 3-1
-
72' Saidou Sow
90' Lee Kang In(Joao Pedro Goncalves Neves) 4-1
- 4-2
90+1' Pape Diong(Sekou Mara)
90+6' Milan Skriniar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Parc des Princes |
Sức chứa: | 48,229 |
Giờ địa phương: | 19/10 21:00 |
Trọng tài chính: | Jeremy Stinat |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Djordje PetrovicThủ môn
- 28 Marvin Senaya
Hậu vệ
- 5 Abakar SyllaHậu vệ
- 23 Mamadou SarrHậu vệ
- 7 Diego Manuel Jadon da Silva MoreiraHậu vệ
- 18 Junior MwangaTiền vệ
- 8 Andrey Nascimento dos SantosTiền vệ
- 26 Dilane BakwaTiền vệ
- 19 Habib DiarraTiền vệ
- 15 Sebastian NanasiTiền vệ
- 10 Emanuel EmeghaTiền đạo
- 30 Karl Johan JohnssonThủ môn
- 35 Yoni GomisHậu vệ
- 77 Eduard SobolHậu vệ
- 4 Saidou Sow
Hậu vệ
- 33 Abdoul OuattaraTiền vệ
- 6 Felix LemarechalTiền vệ
- 17 Pape Diong
Tiền vệ
- 14 Sekou Mara
Tiền đạo
- 36 Rayane MessiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Paris Saint-Germain
[2] VSRC Strasbourg Alsace
[7] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 87Số lần tấn công108
- 30Tấn công nguy hiểm45
- 18Sút bóng16
- 10Sút cầu môn8
- 5Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn7
- 10Phạm lỗi12
- 5Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 558Số lần chuyền bóng446
- 492Chuyền bóng chính xác378
- 6Cứu bóng6
- 3Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Paris Saint-Germain
[2]RC Strasbourg Alsace
[7] - 46' Sekou Mara
Emanuel Emegha
- 46' Saidou Sow
Marvin Senaya
- 58' Marco Asensio Willemsen
Lee Kang In
- 67' Senny Mayulu
Fabian Ruiz Pena
- 75' Felix Lemarechal
Junior Mwanga
- 80' Abdoul Ouattara
Dilane Bakwa
- 82' Bradley Barcola
Ibrahim Mbaye
- 87' Pape Diong
Sebastian Nanasi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Paris Saint-Germain[2](Sân nhà) |
RC Strasbourg Alsace[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
Paris Saint-Germain:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 7 trận(46.67%)
RC Strasbourg Alsace:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 10 trận(26.32%)