- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Benjamin LecomteThủ môn
- 77 Falaye SackoHậu vệ
- 20 Birama ToureHậu vệ
- 27 Becir OmeragicHậu vệ
- 3 Issiaga SyllaHậu vệ
- 13 Joris ChotardTiền vệ
- 19 Rabby Nzingoula
Tiền vệ
- 7 Arnaud NordinTiền vệ
- 11 Teji SavanierTiền vệ
- 70 Tanguy CoulibalyTiền vệ
- 8 Akor AdamsTiền đạo
- 16 Dimitry BertaudThủ môn
- 21 Lucas Mincarelli DavinHậu vệ
- 29 Enzo TchatoHậu vệ
- 15 Gabriel BaresTiền vệ
- 45 Stefan Dzodic
Tiền vệ
- 12 Jordan FerriTiền vệ
- 38 Axel GueguinTiền đạo
- 10 Wahbi KhazriTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Sepe Elye Wahi(Jonathan Rowe)
-
19' Derek Cornelius
27' Rabby Nzingoula
- 0-2
36' Amine Harit(Ulisses Alexandre Garcia)
- 0-3
40' Pierre-Emile Hojbjerg(Mason Greenwood)
-
51' Jonathan Rowe
- 0-4
58' Mason Greenwood(Sepe Elye Wahi)
64' Stefan Dzodic
- 0-5
73' Luis Henrique Tomaz de Lima
-
90' Enzo Sternal
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 21℃ / 70°F |
Sân vận động: | De La Mosson |
Sức chứa: | 32,900 |
Giờ địa phương: | 20/10 20:45 |
Trọng tài chính: | Clement Turpin |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Geronimo RulliThủ môn
- 29 Pol Mikel Lirola KosokHậu vệ
- 5 Leonardo Balerdi RossaHậu vệ
- 13 Derek Cornelius
Hậu vệ
- 6 Ulisses Alexandre GarciaHậu vệ
- 23 Pierre-Emile Hojbjerg
Tiền vệ
- 25 Adrien RabiotTiền vệ
- 10 Mason Greenwood
Tiền vệ
- 11 Amine Harit
Tiền vệ
- 17 Jonathan Rowe
Tiền vệ
- 9 Sepe Elye Wahi
Tiền đạo
- 12 Jeffrey de LangeThủ môn
- 40 Jelle Van NeckThủ môn
- 18 Abdoul Bamo MeïteHậu vệ
- 62 Michael Amir Murillo BermudezHậu vệ
- 20 Lilian BrassierHậu vệ
- 51 Ismael KoneTiền vệ
- 21 Valentin RongierTiền vệ
- 22 Enzo Sternal
Tiền đạo
- 44 Luis Henrique Tomaz de Lima
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Montpellier HSC
[17] VSMarseille
[3] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 63Số lần tấn công108
- 28Tấn công nguy hiểm55
- 13Sút bóng21
- 5Sút cầu môn10
- 3Sút trượt9
- 5Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi18
- 3Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp11
- 6Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 292Số lần chuyền bóng562
- 238Chuyền bóng chính xác513
- 5Cứu bóng5
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Montpellier HSC
[17]Marseille
[3] - 39' Joris Chotard
Jordan Ferri
- 55' Becir Omeragic
Stefan Dzodic
- 56' Issiaga Sylla
Lucas Mincarelli Davin
- 60' Michael Amir Murillo Bermudez
Pol Mikel Lirola Kosok
- 60' Luis Henrique Tomaz de Lima
Jonathan Rowe
- 70' Ismael Kone
Sepe Elye Wahi
- 79' Enzo Sternal
Amine Harit
- 79' Valentin Rongier
Ulisses Alexandre Garcia
- 85' Tanguy Coulibaly
Wahbi Khazri
- 86' Falaye Sacko
Enzo Tchato
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Montpellier HSC[17](Sân nhà) |
Marseille[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
Montpellier HSC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)
Marseille:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)