- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Marco BizotThủ môn
- 7 Kenny LalaHậu vệ
- 5 Brendan ChardonnetHậu vệ
- 3 Abdoulaye Ndiaye
Hậu vệ
- 23 Jordan AmaviHậu vệ
- 45 Mahdi CamaraTiền vệ
- 20 Pierre Lees MelouTiền vệ
- 8 Hugo MagnettiTiền vệ
- 10 Romain Del Castillo
Tiền đạo
- 19 Ludovic Ajorque
Tiền đạo
- 26 Mathias Pereira LageTiền đạo
- 30 Gregoire CoudertThủ môn
- 44 Soumaila CoulibalyHậu vệ
- 12 Luc ZogbeHậu vệ
- 9 Kamory DoumbiaTiền vệ
- 21 Romain FaivreTiền vệ
- 6 Edimilson FernandesTiền vệ
- 28 Jonas MartinTiền vệ
- 14 Mama Samba BaldeTiền đạo
- 11 Axel CamblanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
39' Adrien Truffert
54' Romain Del Castillo 1-0
62' Ludovic Ajorque
-
72' Alidu Seidu
- 1-1
86' Joao Pedro Neves Filipe,Jota
90+1' Abdoulaye Ndiaye
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 14℃ / 57°F |
Sân vận động: | Francis-Le Bie |
Sức chứa: | 15,931 |
Giờ địa phương: | 19/10 17:00 |
Trọng tài chính: | Bastien Dechepy |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 30 Steve MandandaThủ môn
- 36 Alidu Seidu
Hậu vệ
- 4 Christopher WoohHậu vệ
- 15 Mikayil FayeHậu vệ
- 33 Hans HateboerTiền vệ
- 6 Azor MatusiwaTiền vệ
- 8 Baptiste SantamariaTiền vệ
- 3 Adrien Truffert
Tiền vệ
- 11 Ludovic BlasTiền vệ
- 10 Amine GouiriTiền vệ
- 9 Arnaud KalimuendoTiền đạo
- 23 Gauthier GallonThủ môn
- 18 Mahamadou NagidaHậu vệ
- 28 Glen KamaraTiền vệ
- 7 Albert GronbaekTiền vệ
- 17 Jordan JamesTiền vệ
- 32 Naouirou Mohamed AhamadaTiền vệ
- 38 Djaoui CisseTiền vệ
- 27 Joao Pedro Neves Filipe,Jota
Tiền đạo
- 20 Carlos Andres GomezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Stade Brestois
[9] VSStade Rennais FC
[12] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 113Số lần tấn công79
- 34Tấn công nguy hiểm25
- 12Sút bóng6
- 2Sút cầu môn4
- 7Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn0
- 18Phạm lỗi15
- 2Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 459Số lần chuyền bóng365
- 353Chuyền bóng chính xác292
- 3Cứu bóng1
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Stade Brestois
[9]Stade Rennais FC
[12] - 61' Joao Pedro Neves Filipe,Jota
Hans Hateboer
- 61' Glen Kamara
Baptiste Santamaria
- 73' Mathias Pereira Lage
Mama Samba Balde
- 74' Pierre Lees Melou
Jonas Martin
- 75' Albert Gronbaek
Azor Matusiwa
- 75' Carlos Andres Gomez
Amine Gouiri
- 81' Romain Del Castillo
Romain Faivre
- 81' Mahdi Camara
Kamory Doumbia
- 83' Mahamadou Nagida
Adrien Truffert
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Stade Brestois[9](Sân nhà) |
Stade Rennais FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 |
Stade Brestois:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Stade Rennais FC:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)