- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 50 Oliwier ZychThủ môn
- 19 Djibril SidibeHậu vệ
- 2 Rasmus Nicolaisen
Hậu vệ
- 3 Mark McKenzieHậu vệ
- 12 Warren Hakon Christofer KamanziTiền vệ
- 23 Cristian Sleiker Casseres Yepes
Tiền vệ
- 8 Vincent SierroTiền vệ
- 15 Aron Donnum
Tiền vệ
- 80 Shavy BabickaTiền vệ
- 10 Yann Gboho
Tiền vệ
- 9 Frank MagriTiền đạo
- 30 Alex DominguezThủ môn
- 6 Umit AkdagHậu vệ
- 4 Charlie CresswellHậu vệ
- 17 Gabriel Alonso Suazo UrbinaHậu vệ
- 21 Miha ZajcTiền vệ
- 20 Niklas SchmidtTiền vệ
- 5 Denis GenreauTiền vệ
- 13 Joshua KingTiền đạo
- 7 Zakaria AboukhlalTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
10' Jordan Veretout
14' Yann Gboho(Vincent Sierro) 1-0
- 1-1
28' Rasmus Nicolaisen
-
48' Duje Caleta Car
58' Aron Donnum
87' Cristian Sleiker Casseres Yepes
- 1-2
90+5' Malick Fofana
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 17℃ / 63°F |
Khán giả hiện trường: | 30,026 |
Sân vận động: | Stadium de Toulouse |
Sức chứa: | 33,150 |
Giờ địa phương: | 29/09 15:00 |
Trọng tài chính: | Gael Angoula |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 55 Duje Caleta Car
Hậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 6 Maxence CaqueretTiền vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 7 Jordan Veretout
Tiền vệ
- 17 Mohamed Said BenrahmaTiền đạo
- 69 Georges MikautadzeTiền đạo
- 12 Wilfried ZahaTiền đạo
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 98 Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro TagliaficoHậu vệ
- 8 Corentin TolissoTiền vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 18 Rayan Mathis CherkiTiền vệ
- 11 Malick Fofana
Tiền đạo
- 10 Alexandre LacazetteTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Toulouse FC
[14] VSOlympique Lyonnais
[15] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 95Số lần tấn công90
- 50Tấn công nguy hiểm41
- 9Sút bóng4
- 4Sút cầu môn1
- 3Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi14
- 3Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 0Cứu bóng3
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Toulouse FC
[14]Olympique Lyonnais
[15] - 53' Malick Fofana
Wilfried Zaha
- 53' Rayan Mathis Cherki
Jordan Veretout
- 64' Frank Magri
Zakaria Aboukhlal
- 65' Shavy Babicka
Joshua King
- 67' Aron Donnum
Gabriel Alonso Suazo Urbina
- 67' Corentin Tolisso
Tanner Tessmann
- 68' Alexandre Lacazette
Georges Mikautadze
- 89' Ainsley Maitland Niles
Sael Kumbedi
- 90+3' Yann Gboho
Miha Zajc
- 90+3' Vincent Sierro
Denis Genreau
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Toulouse FC[14](Sân nhà) |
Olympique Lyonnais[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulouse FC:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)
Olympique Lyonnais:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)