- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Djordje PetrovicThủ môn
- 22 Guela Doue
Hậu vệ
- 4 Saidou SowHậu vệ
- 23 Mamadou SarrHậu vệ
- 7 Diego Manuel Jadon da Silva Moreira
Hậu vệ
- 29 Ismael Doukoure
Tiền vệ
- 8 Andrey Nascimento dos SantosTiền vệ
- 26 Dilane BakwaTiền vệ
- 19 Habib DiarraTiền vệ
- 15 Sebastian NanasiTiền vệ
- 10 Emanuel EmeghaTiền đạo
- 30 Karl Johan JohnssonThủ môn
- 28 Marvin SenayaHậu vệ
- 77 Eduard SobolHậu vệ
- 5 Abakar SyllaHậu vệ
- 6 Felix LemarechalTiền vệ
- 18 Junior MwangaTiền vệ
- 17 Pape DiongTiền vệ
- 40 Jeremy SebasTiền đạo
- 14 Sekou MaraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Liam Rosenior
40' Diego Manuel Jadon da Silva Moreira(Sebastian Nanasi) 1-0
56' Ismael Doukoure
68' Guela Doue
-
75' Adrien Rabiot
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 12℃ / 54°F |
Sân vận động: | Stade De La Meinau |
Sức chứa: | 26,109 |
Giờ địa phương: | 29/09 20:45 |
Trọng tài chính: | Willy Delajod |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Geronimo RulliThủ môn
- 62 Michael Amir Murillo BermudezHậu vệ
- 23 Pierre-Emile HojbjergHậu vệ
- 13 Derek CorneliusHậu vệ
- 20 Lilian BrassierHậu vệ
- 19 Geoffrey KondogbiaTiền vệ
- 51 Ismael KoneTiền vệ
- 10 Mason GreenwoodTiền vệ
- 11 Amine HaritTiền vệ
- 44 Luis Henrique Tomaz de LimaTiền vệ
- 9 Sepe Elye WahiTiền đạo
- 12 Jeffrey de LangeThủ môn
- 6 Ulisses Alexandre GarciaHậu vệ
- 29 Pol Mikel Lirola KosokHậu vệ
- 50 Darryl BakolaTiền vệ
- 7 Valentin CarboniTiền vệ
- 25 Adrien Rabiot
Tiền vệ
- 17 Jonathan RoweTiền đạo
- 8 Neal MaupayTiền đạo
- 48 Keyliane AbdallahTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RC Strasbourg Alsace
[10] VSMarseille
[3] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 90Số lần tấn công83
- 41Tấn công nguy hiểm37
- 14Sút bóng10
- 6Sút cầu môn3
- 6Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi7
- 8Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị4
- 2Thẻ vàng1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 3Cứu bóng5
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
RC Strasbourg Alsace
[10]Marseille
[3] - 62' Adrien Rabiot
Ismael Kone
- 62' Jonathan Rowe
Sepe Elye Wahi
- 63' Neal Maupay
Amine Harit
- 71' Valentin Carboni
Luis Henrique Tomaz de Lima
- 77' Dilane Bakwa
Abakar Sylla
- 83' Sebastian Nanasi
Marvin Senaya
- 83' Ulisses Alexandre Garcia
Lilian Brassier
- 89' Emanuel Emegha
Sekou Mara
- 89' Diego Manuel Jadon da Silva Moreira
Junior Mwanga
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RC Strasbourg Alsace[10](Sân nhà) |
Marseille[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
RC Strasbourg Alsace:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 9 trận(23.08%)
Marseille:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)