- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 39 Matvei SafonovThủ môn
- 2 Achraf HakimiHậu vệ
- 5 Marcos Aoas CorreaHậu vệ
- 51 William PachoHậu vệ
- 35 Lucas Lopes BeraldoHậu vệ
- 33 Warren Zaire-Emery
Tiền vệ
- 87 Joao Pedro Goncalves NevesTiền vệ
- 8 Fabian Ruiz PenaTiền vệ
- 10 Ousmane DembeleTiền đạo
- 19 Lee Kang In
Tiền đạo
- 29 Bradley Barcola
Tiền đạo
- 80 Arnau Tenas UrenaThủ môn
- 37 Milan SkriniarHậu vệ
- 42 Yoram ZagueHậu vệ
- 45 Naoufel El HannachHậu vệ
- 24 Senny MayuluTiền vệ
- 49 Ibrahim MbayeTiền đạo
- 23 Randal Kolo MuaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

30' Bradley Barcola(Ousmane Dembele) 1-0
-
31' Baptiste Santamaria
-
42' Lorenz Assignon
52' Warren Zaire-Emery
58' Lee Kang In 2-0
-
65' Christopher Wooh
68' Bradley Barcola(Achraf Hakimi) 3-0
- 3-1
75' Arnaud Kalimuendo
-
79' Julien Stephan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 13℃ / 55°F |
Sân vận động: | Parc des Princes |
Sức chứa: | 48,229 |
Giờ địa phương: | 27/09 21:00 |
Trọng tài chính: | Hakim Ben El Hadj |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 30 Steve MandandaThủ môn
- 55 Leo OstigardHậu vệ
- 4 Christopher Wooh
Hậu vệ
- 36 Alidu SeiduHậu vệ
- 22 Lorenz Assignon
Tiền vệ
- 8 Baptiste Santamaria
Tiền vệ
- 6 Azor MatusiwaTiền vệ
- 3 Adrien TruffertTiền vệ
- 11 Ludovic BlasTiền vệ
- 10 Amine GouiriTiền vệ
- 9 Arnaud Kalimuendo
Tiền đạo
- 23 Gauthier GallonThủ môn
- 15 Mikayil FayeHậu vệ
- 33 Hans HateboerHậu vệ
- 18 Mahamadou NagidaHậu vệ
- 32 Naouirou Mohamed AhamadaTiền vệ
- 7 Albert GronbaekTiền vệ
- 28 Glen KamaraTiền vệ
- 20 Carlos Andres GomezTiền đạo
- 19 Henrik MeisterTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Paris Saint-Germain
[1] VSStade Rennais FC
[8] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 98Số lần tấn công93
- 35Tấn công nguy hiểm51
- 22Sút bóng13
- 7Sút cầu môn5
- 9Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi11
- 6Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp9
- 5Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 4Cứu bóng4
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Paris Saint-Germain
[1]Stade Rennais FC
[8] - 59' Hans Hateboer
Lorenz Assignon
- 65' Glen Kamara
Baptiste Santamaria
- 66' Mikayil Faye
Leo Ostigard
- 69' Marcos Aoas Correa
Milan Skriniar
- 69' Fabian Ruiz Pena
Senny Mayulu
- 69' Bradley Barcola
Randal Kolo Muani
- 78' Mahamadou Nagida
Adrien Truffert
- 78' Albert Gronbaek
Azor Matusiwa
- 82' Ousmane Dembele
Ibrahim Mbaye
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Paris Saint-Germain[1](Sân nhà) |
Stade Rennais FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Paris Saint-Germain:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 6 trận(46.15%)
Stade Rennais FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)