- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Alban LafontThủ môn
- 11 Marcus Regis Coco
Hậu vệ
- 21 Jean-Charles Castelletto
Hậu vệ
- 44 Nathan ZezeHậu vệ
- 3 Nicolas CozzaHậu vệ
- 5 Pedro ChirivellaTiền vệ
- 6 Douglas Augusto Soares GomesTiền vệ
- 22 Sorba Thomas
Tiền vệ
- 8 Johann Lepenant
Tiền vệ
- 27 Moses SimonTiền vệ
- 39 Matthis Abline
Tiền đạo
- 99 Patrik CarlgrenThủ môn
- 4 Pallois NicolasHậu vệ
- 41 Mathieu AcapandieHậu vệ
- 98 Kelvin Amian AdouHậu vệ
- 59 Dehmaine AssoumaniTiền vệ
- 17 Jean-Philippe GbaminTiền vệ
- 25 Florent MolletTiền vệ
- 31 Mostafa Mohamed Ahmed AbdallaTiền đạo
- 7 Ignatius Kpene GanagoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Johann Lepenant 1-0
49' Sorba Thomas(Johann Lepenant) 2-0
53' Matthis Abline
- 2-1
57' Ibrahim Sissoko(Zuriko Davitashvili)
65' Jean-Charles Castelletto
- 2-2
67' Ibrahim Sissoko
-
73' Mathis Amougou
90+7' Antoine Kombouare
-
90+7' Gautier Larsonneur
90+8' Marcus Regis Coco
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | La Beaujoire-Louis Fonteneau |
Sức chứa: | 35,322 |
Giờ địa phương: | 29/09 17:00 |
Trọng tài chính: | Abdelatif Kherradji |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
- 8 Dennis AppiahHậu vệ
- 21 Dylan BatubinsikaHậu vệ
- 3 Mickael NadeHậu vệ
- 19 Leo PetrotHậu vệ
- 29 Aimen MoueffekTiền vệ
- 4 Pierre EkwahTiền vệ
- 37 Mathis Amougou
Tiền vệ
- 11 Ben OldTiền đạo
- 9 Ibrahim Sissoko
Tiền đạo
- 22 Zuriko DavitashviliTiền đạo
- 1 Brice MaubleuThủ môn
- 5 Yunis AbdelhamidHậu vệ
- 20 Augustine BoakyeTiền vệ
- 6 Benjamin BouchouariTiền vệ
- 18 Mathieu CafaroTiền vệ
- 26 Lamine FombaTiền vệ
- 10 Florian TardieuTiền vệ
- 45 Igor MiladinovicTiền vệ
- 32 Lucas StassinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Nantes
[7] VSSaint-Etienne
[17] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 115Số lần tấn công74
- 72Tấn công nguy hiểm29
- 16Sút bóng5
- 3Sút cầu môn3
- 9Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi12
- 8Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 1Cứu bóng1
- 4Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
FC Nantes
[7]Saint-Etienne
[17] - 78' Mathieu Cafaro
Ben Old
- 78' Lucas Stassin
Ibrahim Sissoko
- 79' Matthis Abline
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
- 79' Sorba Thomas
Ignatius Kpene Ganago
- 83' Benjamin Bouchouari
Mathis Amougou
- 88' Pedro Chirivella
Florent Mollet
- 88' Johann Lepenant
Dehmaine Assoumani
- 89' Augustine Boakye
Zuriko Davitashvili
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Nantes[7](Sân nhà) |
Saint-Etienne[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Nantes:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Saint-Etienne:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)