- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 40 Marco BizotThủ môn
- 12 Luc ZogbeHậu vệ
- 25 Julien Le CardinalHậu vệ
- 3 Abdoulaye NdiayeHậu vệ
- 22 Massadio HaidaraHậu vệ
- 26 Mathias Pereira Lage
Tiền vệ
- 8 Hugo MagnettiTiền vệ
- 28 Jonas MartinTiền vệ
- 9 Kamory DoumbiaTiền vệ
- 14 Mama Samba Balde
Tiền đạo
- 34 Ibrahim SalahTiền đạo
- 30 Gregoire CoudertThủ môn
- 44 Soumaila CoulibalyHậu vệ
- 7 Kenny LalaHậu vệ
- 23 Jordan AmaviHậu vệ
- 5 Brendan ChardonnetHậu vệ
- 45 Mahdi CamaraTiền vệ
- 21 Romain Faivre
Tiền vệ
- 17 Abdallah SimaTiền đạo
- 19 Ludovic AjorqueTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Cristian Sleiker Casseres Yepes
21' Mama Samba Balde(Mathias Pereira Lage) 1-0
34' Mathias Pereira Lage
-
35' Zakaria Aboukhlal
90+1' Romain Faivre(Abdallah Sima) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào có sấm chớp 17℃ / 63°F |
Sân vận động: | Francis-Le Bie |
Sức chứa: | 15,931 |
Giờ địa phương: | 22/09 17:00 |
Trọng tài chính: | Florent Batta |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 50 Oliwier ZychThủ môn
- 4 Charlie CresswellHậu vệ
- 2 Rasmus NicolaisenHậu vệ
- 6 Umit AkdagHậu vệ
- 19 Djibril SidibeTiền vệ
- 8 Vincent SierroTiền vệ
- 23 Cristian Sleiker Casseres Yepes
Tiền vệ
- 17 Gabriel Alonso Suazo UrbinaTiền vệ
- 80 Shavy BabickaTiền vệ
- 7 Zakaria Aboukhlal
Tiền vệ
- 10 Yann GbohoTiền đạo
- 30 Alex DominguezThủ môn
- 12 Warren Hakon Christofer KamanziHậu vệ
- 29 Jaydee CanvotHậu vệ
- 20 Niklas SchmidtTiền vệ
- 21 Miha ZajcTiền vệ
- 15 Aron DonnumTiền vệ
- 5 Denis GenreauTiền vệ
- 13 Joshua KingTiền đạo
- 9 Frank MagriTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Stade Brestois
[14] VSToulouse FC
[12] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 112Số lần tấn công88
- 30Tấn công nguy hiểm50
- 8Sút bóng9
- 4Sút cầu môn1
- 2Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi18
- 4Phạt góc3
- 20Số lần phạt trực tiếp16
- 1Thẻ vàng1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 1Cứu bóng2
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Stade Brestois
[14]Toulouse FC
[12] - 63' Miha Zajc
Cristian Sleiker Casseres Yepes
- 64' Joshua King
Zakaria Aboukhlal
- 64' Aron Donnum
Gabriel Alonso Suazo Urbina
- 66' Kamory Doumbia
Romain Faivre
- 66' Mama Samba Balde
Ludovic Ajorque
- 66' Ibrahim Salah
Abdallah Sima
- 74' Jonas Martin
Mahdi Camara
- 78' Frank Magri
Charlie Cresswell
- 82' Massadio Haidara
Jordan Amavi
- 86' Jaydee Canvot
Umit Akdag
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Stade Brestois[14](Sân nhà) |
Toulouse FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Stade Brestois:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Toulouse FC:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)