- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Yahia FofanaThủ môn
- 2 Carlens ArcusHậu vệ
- 24 Emmanuel BiumlaHậu vệ
- 21 Jordan LefortHậu vệ
- 26 Florent HaninHậu vệ
- 6 Jean-Eudes Pascal AholouTiền vệ
- 93 Haris BelkeblaTiền vệ
- 18 Jim Emilien Ngowet Allevinah
Tiền vệ
- 10 Himad Abdelli
Tiền vệ
- 28 Farid El MelaliTiền vệ
- 99 Bamba DiengTiền đạo
- 16 Melvin ZingaThủ môn
- 27 Lilian Rao-LisoaHậu vệ
- 22 Cedric HountondjiHậu vệ
- 25 Abdoulaye BambaHậu vệ
- 14 Yassin BelkhdimTiền vệ
- 15 Pierrick CapelleTiền vệ
- 11 Sidiki CherifTiền vệ
- 19 Esteban LepaulTiền đạo
- 20 Zinedine FerhatTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
18' Johann Lepenant(Moses Simon)
24' Himad Abdelli 1-1
-
32' Douglas Augusto Soares Gomes
45+1' Jim Emilien Ngowet Allevinah
-
54' Jean Kevin Duverne
-
67' Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
-
87' Pallois Nicolas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 17℃ / 63°F |
Sân vận động: | Stade Raymond Kopa |
Sức chứa: | 18,752 |
Giờ địa phương: | 22/09 17:00 |
Trọng tài chính: | Mathieu Vernice |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Alban LafontThủ môn
- 98 Kelvin Amian AdouHậu vệ
- 21 Jean-Charles CastellettoHậu vệ
- 4 Pallois Nicolas
Hậu vệ
- 2 Jean Kevin Duverne
Hậu vệ
- 6 Douglas Augusto Soares Gomes
Tiền vệ
- 5 Pedro ChirivellaTiền vệ
- 10 Tino KadewereTiền vệ
- 8 Johann Lepenant
Tiền vệ
- 27 Moses SimonTiền vệ
- 39 Matthis AblineTiền đạo
- 99 Patrik CarlgrenThủ môn
- 3 Nicolas CozzaHậu vệ
- 41 Mathieu AcapandieHậu vệ
- 44 Nathan ZezeHậu vệ
- 22 Sorba ThomasTiền vệ
- 59 Dehmaine AssoumaniTiền vệ
- 17 Jean-Philippe GbaminTiền vệ
- 66 Louis LerouxTiền vệ
- 31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Angers SCO
[17] VSFC Nantes
[8] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 108Số lần tấn công122
- 41Tấn công nguy hiểm47
- 5Sút bóng9
- 1Sút cầu môn3
- 3Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi16
- 3Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 1Thẻ vàng4
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 2Cứu bóng0
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Angers SCO
[17]FC Nantes
[8] - 60' Sorba Thomas
Tino Kadewere
- 61' Nicolas Cozza
Jean Kevin Duverne
- 61' Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Douglas Augusto Soares Gomes
- 70' Farid El Melali
Sidiki Cherif
- 75' Jean-Eudes Pascal Aholou
Yassin Belkhdim
- 76' Jim Emilien Ngowet Allevinah
Zinedine Ferhat
- 76' Bamba Dieng
Esteban Lepaul
- 82' Dehmaine Assoumani
Matthis Abline
- 82' Jean-Philippe Gbamin
Pedro Chirivella
- 84' Carlens Arcus
Lilian Rao-Lisoa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Angers SCO[17](Sân nhà) |
FC Nantes[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Angers SCO:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 6 trận(17.65%)
FC Nantes:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)