- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Vasilios BarkasThủ môn
- 2 Siebe Horemans
Hậu vệ
- 40 Matisse DiddenHậu vệ
- 24 Nick ViergeverHậu vệ
- 16 Souffian El KarouaniHậu vệ
- 6 Oscar Luigi FrauloTiền vệ
- 7 Victor JensenTiền vệ
- 21 Paxten Aaronson
Tiền vệ
- 22 Miguel Rodriguez Vidal
Tiền đạo
- 19 Anthony Descotte
Tiền đạo
- 20 Yoann CathlineTiền đạo
- 25 Michael BrouwerThủ môn
- 32 Tom de GraaffThủ môn
- 5 Kolbeinn Birgir FinnssonHậu vệ
- 3 Mike van der HoornHậu vệ
- 23 Niklas Brondsted Vesterlund NielsenHậu vệ
- 10 Taylor BoothTiền vệ
- 18 Jens ToornstraTiền vệ
- 14 Zidane Aamar IqbalTiền vệ
- 9 David MinTiền đạo
- 11 Noah Chidiebere Junior Anyanwu OhioTiền đạo
- 77 Ole ter Haar RomenyTiền đạo
- 15 Adrian BlakeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
7' Ismael Saibari Ben El Basra
- 0-1
12' Ismael Saibari Ben El Basra(Noa Noell Lang)
14' Paxten Aaronson
24' Miguel Rodriguez Vidal
-
31' Guus Til
34' Anthony Descotte 1-1
- 1-2
54' Guus Til(Olivier Boscagli)
-
57' Ryan Flamingo
-
67' Olivier Boscagli
- 1-3
70' Ismael Saibari Ben El Basra(Guus Til)
- 1-4
74' Johan Bakayoko(Ismael Saibari Ben El Basra)
88' Siebe Horemans(Souffian El Karouani) 2-4
- 2-5
90+1' Guus Til(Hirving Rodrigo Lozano Bahena)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Walter Daniel BenitezThủ môn
- 37 Richard LedezmaHậu vệ
- 6 Ryan Flamingo
Hậu vệ
- 18 Olivier Boscagli
Hậu vệ
- 32 Matteo DamsHậu vệ
- 34 Ismael Saibari Ben El Basra
Tiền vệ
- 20 Guus Til
Tiền vệ
- 7 Malik TillmanTiền vệ
- 11 Johan Bakayoko
Tiền đạo
- 9 Luuk de JongTiền đạo
- 10 Noa Noell LangTiền đạo
- 16 Joel DrommelThủ môn
- 24 Niek SchiksThủ môn
- 4 Armando ObispoHậu vệ
- 23 Joey VeermanTiền vệ
- 5 Ivan PerisicTiền vệ
- 14 Ricardo PepiTiền đạo
- 27 Hirving Rodrigo Lozano BahenaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Utrecht
[2] VSPSV Eindhoven
[1] - 93Số lần tấn công126
- 30Tấn công nguy hiểm61
- 10Sút bóng13
- 3Sút cầu môn8
- 3Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi11
- 4Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 294Số lần chuyền bóng574
- 218Chuyền bóng chính xác495
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Utrecht
[2]PSV Eindhoven
[1] - 46' Miguel Rodriguez Vidal
Taylor Booth
- 64' Matisse Didden
Mike van der Hoorn
- 64' Victor Jensen
Jens Toornstra
- 64' Anthony Descotte
Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
- 77' Ricardo Pepi
Luuk de Jong
- 78' Joey Veerman
Ismael Saibari Ben El Basra
- 78' Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Johan Bakayoko
- 78' Ivan Perisic
Richard Ledezma
- 81' Yoann Cathline
Ole ter Haar Romeny
- 86' Armando Obispo
Olivier Boscagli
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Utrecht[2](Sân nhà) |
PSV Eindhoven[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 7 | 1 | 8 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 2 | 0 |
FC Utrecht:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)
PSV Eindhoven:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 13 trận(65%)