- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Timon WellenreutherThủ môn
- 30 Jordan LotombaHậu vệ
- 18 Gernot Trauner
Hậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 5 Gijs SmalHậu vệ
- 4 Hwang In BumTiền vệ
- 6 Ramiz ZerroukiTiền vệ
- 8 Quinten TimberTiền vệ
- 23 Anis Hadj MoussaTiền đạo
- 49 Zepiqueno RedmondTiền đạo
- 14 Igor Guilherme Barbosa da PaixaoTiền đạo
- 64 Ismail KaThủ môn
- 1 Justin BijlowThủ môn
- 15 Facundo GonzalezHậu vệ
- 2 Bart NieuwkoopHậu vệ
- 26 Givairo ReadHậu vệ
- 3 Thomas BeelenHậu vệ
- 27 Antoni MilamboTiền vệ
- 34 Chris Kevin NadjeTiền vệ
- 10 Calvin StengsTiền vệ
- 24 Gjivai ZechielTiền vệ
- 17 Luka IvanusecTiền đạo
- 29 Santiago Gimenez
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Gernot Trauner
- 0-1
33' Shawn Adewoye(Samuel Bastien)
-
65' Shawn Adewoye
-
67' Ryan Fosso
81' Santiago Gimenez(Igor Guilherme Barbosa da Paixao) 1-1
89' Santiago Gimenez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Mattijs BranderhorstThủ môn
- 8 Jasper DahlhausHậu vệ
- 4 Shawn Adewoye
Hậu vệ
- 14 Rodrigo GuthHậu vệ
- 35 Mitchell DijksHậu vệ
- 80 Ryan Fosso
Tiền vệ
- 10 Alen HalilovicTiền vệ
- 11 Makan AikoTiền vệ
- 33 Ezequiel Eduardo BullaudeTiền vệ
- 22 Samuel BastienTiền vệ
- 28 Josip MitrovicTiền đạo
- 71 Ramazan BayramThủ môn
- 1 Luuk KoopmansThủ môn
- 5 Darijo GrujcicHậu vệ
- 6 Syb Van OtteleHậu vệ
- 32 Loreintz RosierTiền vệ
- 38 Tristan SchenkhuizenTiền vệ
- 77 Luka TunjicTiền vệ
- 20 Edouard MichutTiền vệ
- 23 Alessio Da CruzTiền vệ
- 85 Umaro EmbaloTiền đạo
- 50 Ante ErcegTiền đạo
- 7 Kristoffer PetersonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Feyenoord Rotterdam
[4] VSFortuna Sittard
[8] - 158Số lần tấn công60
- 101Tấn công nguy hiểm13
- 23Sút bóng8
- 10Sút cầu môn3
- 9Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi13
- 9Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 4Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 73%Tỷ lệ giữ bóng27%
- 544Số lần chuyền bóng210
- 479Chuyền bóng chính xác138
- 2Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
Feyenoord Rotterdam
[4]Fortuna Sittard
[8] - 46' Loreintz Rosier
Jasper Dahlhaus
- 51' Syb Van Ottele
Josip Mitrovic
- 56' Zepiqueno Redmond
Santiago Gimenez
- 56' Ramiz Zerrouki
Calvin Stengs
- 65' Gijs Smal
Thomas Beelen
- 65' Jordan Lotomba
Antoni Milambo
- 72' Alessio Da Cruz
Makan Aiko
- 87' Hwang In Bum
Chris Kevin Nadje
- 88' Ante Erceg
Alen Halilovic
- 88' Kristoffer Peterson
Ezequiel Eduardo Bullaude
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Feyenoord Rotterdam[4](Sân nhà) |
Fortuna Sittard[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 0 |
Feyenoord Rotterdam:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 13 trận(54.17%)
Fortuna Sittard:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)